Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 203 (3 ý kiến)

nijianhapkhauMạnh mẽ, xử lý tốt một số ứng dụng đồ họa cao, công nghệ cảm ứng tốt(3.730 ngày trước)

hoccodon6rẻ, bền, dễ sử dụng, không lo mất, không sợ bị cướp(4.039 ngày trước)

antontran90mình chọn con này vì pin sài được lâu hơn.....(4.106 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 503 Dual Sim (12 ý kiến)

giadungtotnhiều màu sắc lựa chọn, màn hình cảm ứng, chất năng vượt trội(3.640 ngày trước)

tuyendungnhansu533màn hình rộng, thiết kế mới lạ đẹp mắt và đột phá(3.647 ngày trước)

hotronganhangnhiều màu sắc lựa chọn, màn hình cảm ứng, chất năng vượt trội(3.768 ngày trước)

linhkybaoppmàn hình cảm ứng, nhiều màu sắc chọn lựa(3.888 ngày trước)

camvanhonggiaAsha 503 Dual Sim màu sắc đa dạng, đẹp,chất lượng pin tốt(3.934 ngày trước)

phamthilienbdsThiết kế nhỏ gọn,màu sắc đẹp,trông thích hơn(3.938 ngày trước)

samsungtayhomàu sắc đa dạng, đẹp,chất lượng pin tốt, dùng được lâu, 2 sim(3.955 ngày trước)

shophienbichvì đt này có nhiều chức năng phù hợp cho công việc(3.967 ngày trước)

tuyetmai0705hiết kế nhỏ gọn,màu sắc đẹp,trông thích hơn(4.013 ngày trước)

luanlovely6Máy rung mạnh, thích hợp cho nữ dùng ,nghe nhạc cũng ổn(4.138 ngày trước)

tiensonphat789Thiết kế nhỏ gọn,màu sắc đẹp,trông thích hơn(4.163 ngày trước)

hoacodonThiết kế nhỏ gọn,màu sắc đẹp,trông thích hơn(4.174 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 203 Dark Grey đại diện cho Asha 203 | vs | Nokia Asha 503 Dual SIM Black đại diện cho Asha 503 Dual Sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Nokia Asha 1.2 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 10MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 16MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Predictive text input | vs | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 650giờ | vs | 480giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 90g | vs | 111g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114.8 x 49.8 x 13.9 mm | vs | 102.6 x 60.6 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 203 vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Lumia 610 NFC | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Lumia 820 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Lumia 920 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Asha 309 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Lumia 810 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Lumia 822 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Lumia 510 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs DROID RAZR M | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs DROID RAZR HD | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs DROID RAZR MAXX HD | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs RAZR i XT890 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs RAZR V XT889 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs RAZR V MT887 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Asha 206 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Asha 205 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Lumia 720 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Lumia 520 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 502 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Samsung Galaxy Pocket 2 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Oppo R2017 | ![]() | ![]() |
Samsung C3520 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
HTC Explorer vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Live with Walkman vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Lumia 710 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Express 2 |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Asha 307 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 210 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 501 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Nokia Asha 308 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Nokia Asha 309 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Nokia Asha 311 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Nokia Asha 305 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 302 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 200 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 201 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs Asha 503 Dual Sim |