Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Zenfone 6 (7 ý kiến)
hkpromàn hình to, thiết kế đẹp, pin trâu(3.179 ngày trước)
hieu310587Zenfone 6 màn hình rộng hơn, chụp ảnh đẹp hơn(3.263 ngày trước)
giadungtotmới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.312 ngày trước)
phimtoancaungưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà(3.557 ngày trước)
nijianhapkhaupin khỏe, xử lý dữ liệu nhanh hơn(3.570 ngày trước)
xedienhanoiCó kết nối 3g vào mạng dễ dàng, mọi chức năng thật tuyệt vời, pin khỏe, xử lý dữ liệu nhanh(3.576 ngày trước)
hotronganhangVuông vắn, khá mỏng, cầm trên tay chắc chắn(3.580 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Pegasus X002 (1 ý kiến)
tebetiThời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.318 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Zenfone 6 (ZenPhone 6 A600CG) 16GB (2GB Ram) Charcoal Black đại diện cho Zenfone 6 | vs | Asus Pegasus (Asus Pegasus X002) Black đại diện cho Asus Pegasus X002 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 2 GHz Dual-Core | vs | 1.5 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP2 | vs | Mali-T760MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • TD-SCDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3300mAh | vs | Li-Ion 2500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 28giờ | vs | 17.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 398giờ | vs | 170giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 196g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 166.9 x 84.3 x 5.5-9.9 mm | vs | 146 x 73 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Zenfone 6 vs LG G3 S |
Zenfone 6 vs Galaxy Alpha |
Zenfone 6 vs iPhone 6 |
Zenfone 6 vs iPhone 6 Plus |
Zenfone 6 vs Note 4 |
Zenfone 6 vs Note Edge |
Zenfone 6 vs Galaxy S5 active |
Zenfone 6 vs Moto X 2014 |
Zenfone 6 vs Xperia Z3 |
Zenfone 6 vs Desire 820 |
Zenfone 6 vs Xiaomi Redmi Note |
Zenfone 6 vs Elife E7 |
Zenfone 6 vs Lenovo A516 |
Zenfone 6 vs Desire L |
Zenfone 6 vs Desire 816 |
Zenfone 6 vs Honor 6 |
Zenfone 6 vs Philips I928 |
Zenfone 6 vs Lenovo S850 |
Zenfone 6 vs Desire Eye |
Zenfone 6 vs HTC One M8 |
Zenfone 6 vs Xperia Z3 Compact |
Zenfone 6 vs Galaxy A5 |
Zenfone 6 vs LG G2 Lite |
Zenfone 6 vs Moto G Dual SIM (2014) |
Zenfone 6 vs Zenfone 5 Lite |
Zenfone 6 vs Lenovo Golden Warrior Note 8 |
Zenfone 6 vs Asus Zenfone 6 |
Zenfone 6 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Zenfone 6 vs ZTE Grand S II |
Zenfone 6 vs Xiaomi Redmi 1S |
Zenfone 6 vs Micromax Canvas Nitro A310 |
Zenfone 6 vs OnePlus One |
Zenfone 6 vs LG G3 Screen |
Zenfone 6 vs HTC M8 Eye |
Zenfone 6 vs HTC M8 for Windows CDMA |
Zenfone 6 vs Microsoft Lumia 1335 |
Zenfone 6 vs Microsoft Lumia 1330 |
Zenfone 6 vs LG LGVW820 |
Zenfone 6 vs Zenfone 2 |
Zenfone 6 vs Zenfone Zoom |
Zenfone 6 vs Tonino Lamborghini 88 Tauri |
Zenfone 6 vs Xolo Omega 5.5 |
Zenfone 6 vs Xolo Omega 5.0 |
Zenfone 6 vs Masstel M315 |
Zenfone 6 vs MASSTEL M500 |
Zenfone 6 vs P15i |
Zenfone 6 vs Zenfone C |
Zenfone 6 vs PadFone mini 4G |
Zenfone 6 vs Alcatel One Touch Flash |
Zenfone 6 vs Alcatel One Touch Flash Plus |
Zenfone 6 vs LG Magna |
Zenfone 6 vs LG Spirit |
Zenfone 6 vs LG Leon |
Zenfone 6 vs LG Lancet |
Zenfone 6 vs BenQ B50 |
Zenfone 6 vs BenQ F52 |
Zenfone 4 vs Zenfone 6 |
Zenfone 5 vs Zenfone 6 |
Liquid X1 vs Zenfone 6 |
Blackberry Z30 vs Zenfone 6 |
lg g3 vs Zenfone 6 |
Galaxy S5 Sport vs Zenfone 6 |
Lumia 930 vs Zenfone 6 |
Xperia Z2 vs Zenfone 6 |
Galaxy S3 Neo vs Zenfone 6 |
Galaxy S5 vs Zenfone 6 |
Xperia Z1s vs Zenfone 6 |
Moto G Dual sim vs Zenfone 6 |
Moto G vs Zenfone 6 |
Xperia Z1 vs Zenfone 6 |
iPhone 5S vs Zenfone 6 |
iPhone 5C vs Zenfone 6 |
LG G2 vs Zenfone 6 |
Xperia Z Ultra vs Zenfone 6 |
Galaxy S4 Active vs Zenfone 6 |
Galaxy S4 mini vs Zenfone 6 |
Galaxy S4 vs Zenfone 6 |
Blackberry Z10 vs Zenfone 6 |
Xperia Z vs Zenfone 6 |
Galaxy S3 vs Zenfone 6 |
iPhone 5 vs Zenfone 6 |
Samsung Galaxy S3 vs Zenfone 6 |
Galaxy Note III Neo Duos vs Zenfone 6 |
Galaxy Note III Neo vs Zenfone 6 |
Galaxy Note III vs Zenfone 6 |
Desire 310 vs Zenfone 6 |
Xperia T2 Ultra vs Zenfone 6 |
Desire 300 vs Zenfone 6 |
G Pro 2 vs Zenfone 6 |
Galaxy Grand 2 vs Zenfone 6 |
One Max vs Zenfone 6 |
Xperia Z1 Compact vs Zenfone 6 |
Nexus 5 vs Zenfone 6 |
Lumia 525 vs Zenfone 6 |
Lumia 1320 vs Zenfone 6 |
Galaxy K zoom vs Zenfone 6 |
Galaxy S4 zoom vs Zenfone 6 |
Lumia 1020 vs Zenfone 6 |
lg L90 vs Zenfone 6 |
L90 Dual vs Zenfone 6 |
G2 mini vs Zenfone 6 |
Lumia 625 vs Zenfone 6 |
Asus Pegasus X002 vs Micromax Canvas Nitro A310 |
Asus Pegasus X002 vs Asus Pegasus 2 Plus |
Asus Pegasus X002 vs Zenfone Go |
Asus Pegasus X002 vs Zenfone 2 ZE551ML |
Asus Pegasus X002 vs Wiko Sunset 2 |
Asus Pegasus X002 vs Wing Iris 55 |
Xiaomi Redmi 1S vs Asus Pegasus X002 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Pegasus X002 |
Zenfone 5 vs Asus Pegasus X002 |