Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus Pegasus X002 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Asus Pegasus 2 Plus (1 ý kiến)
LanHuong1989Asus Pegasus 2 Plus chụp hình đẹp.(3.423 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Pegasus (Asus Pegasus X002) Black đại diện cho Asus Pegasus X002 | vs | Asus Pegasus 2 Plus (Pegasus 2 Plus X550) White đại diện cho Asus Pegasus 2 Plus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Octa-core | vs | ARM Cortex-A53 (1.4 GHz Quad-Core) & Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-Core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T760MP2 | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • TD-SCDMA | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • TD-SCDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2500mAh | vs | Li-Ion 3050mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 17.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 170giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 140g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146 x 73 x 9.9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Asus Pegasus X002 vs Micromax Canvas Nitro A310 |
Asus Pegasus X002 vs Zenfone Go |
Asus Pegasus X002 vs Zenfone 2 ZE551ML |
Asus Pegasus X002 vs Wiko Sunset 2 |
Asus Pegasus X002 vs Wing Iris 55 |
Xiaomi Redmi 1S vs Asus Pegasus X002 |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Pegasus X002 |
Zenfone 6 vs Asus Pegasus X002 |
Zenfone 5 vs Asus Pegasus X002 |