Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus Pegasus X002 hay Micromax Canvas Nitro A310, Asus Pegasus X002 vs Micromax Canvas Nitro A310

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus Pegasus X002 hay Micromax Canvas Nitro A310 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus Pegasus X002
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Micromax Canvas Nitro A310
( 0 người chọn )
6
0
Asus Pegasus X002
Micromax Canvas Nitro A310

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Pegasus (Asus Pegasus X002) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Pegasus (Asus Pegasus X002) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Pegasus (Asus Pegasus X002) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Pegasus (Asus Pegasus X002) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Canvas Nitro A310
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus Pegasus X002 (5 ý kiến)
giadungtotĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới(3.271 ngày trước)
hotronganhangNhỏ, gọn, đẹp. màu hồng rất nữ tính(3.510 ngày trước)
phimtoancausang trọng, lịch thiệp, các tiện ích nghe gọi(3.516 ngày trước)
nijianhapkhaugiải trí phong phú pin chờ khỏe hơn(3.529 ngày trước)
xedienhanoicấu hình tốt, dùng nghe gọi bền , kiểu dáng đẹp(3.535 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Micromax Canvas Nitro A310 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Pegasus (Asus Pegasus X002) Black
đại diện cho
Asus Pegasus X002
vsMicromax Canvas Nitro A310
đại diện cho
Micromax Canvas Nitro A310
H
Hãng sản xuấtAsusvsMicromaxHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Octa-corevs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760MP2vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• TD-SCDMA
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 2500mAhvsLi-Po 2500mAhPin
Thời gian đàm thoại17.5giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ170giờvs320 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng140gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước146 x 73 x 9.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ