Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus Pegasus X002 (3 ý kiến)

giadungtottrầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.448 ngày trước)

xedienhanoicấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.497 ngày trước)

LanHuong1989Asus Pegasus X002 có thiết kế đẹp.(3.562 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Zenfone 2 ZE551ML (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Pegasus (Asus Pegasus X002) Black đại diện cho Asus Pegasus X002 | vs | Asus Zenfone 2 ZE551ML 128GB (4GB RAM) Silver đại diện cho Zenfone 2 ZE551ML | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Octa-core | vs | 2.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T760MP2 | vs | PowerVR G6430 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 128GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 4GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | vs | Intel Atom Z3580
- 5GB free lifetime ASUS WebStorage - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • TD-SCDMA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2500mAh | vs | Li-Po 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 17.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 170giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 140g | vs | 170g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146 x 73 x 9.9 mm | vs | 152.5 x 77.2 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asus Pegasus X002 vs Micromax Canvas Nitro A310 | ![]() | ![]() |
Asus Pegasus X002 vs Asus Pegasus 2 Plus | ![]() | ![]() |
Asus Pegasus X002 vs Zenfone Go | ![]() | ![]() |
Asus Pegasus X002 vs Wiko Sunset 2 | ![]() | ![]() |
Asus Pegasus X002 vs Wing Iris 55 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 1S vs Asus Pegasus X002 | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Pegasus X002 | ![]() | ![]() |
Zenfone 6 vs Asus Pegasus X002 | ![]() | ![]() |
Zenfone 5 vs Asus Pegasus X002 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Zenfone 2 ZE551ML vs Wiko Sunset 2 |
![]() | ![]() | Zenfone 2 ZE551ML vs Wing Iris 55 |
![]() | ![]() | Zenfone 2 ZE551ML vs Zenfone 2E |
![]() | ![]() | Zenfone 2 ZE551ML vs Zenfone Max ZC550KL |
![]() | ![]() | Zenfone 2 ZE551ML vs Zenfone 2 Deluxe ZE551ML |
![]() | ![]() | Zenfone 2 ZE551ML vs Zenfone 2 Laser ZE500KL |
![]() | ![]() | Zenfone 2 ZE551ML vs Zenfone 2 Laser ZE601KL |
![]() | ![]() | Zenfone 2 ZE551ML vs Zenfone 2 Laser ZE550KL |
![]() | ![]() | Zenfone 2 ZE551ML vs Zenfone 2 Laser ZE500KG |
![]() | ![]() | Zenfone 2 ZE551ML vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Zenfone 2 ZE551ML vs Zenfone Go ZC500TG |
![]() | ![]() | Zenfone 2 ZE551ML vs Honor 4A |
![]() | ![]() | Zenfone Go vs Zenfone 2 ZE551ML |
![]() | ![]() | Asus Pegasus 2 Plus vs Zenfone 2 ZE551ML |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone 2 ZE551ML |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone 2 ZE551ML |
![]() | ![]() | Zenfone 2 vs Zenfone 2 ZE551ML |