Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus Pegasus X002 hay Wing Iris 55, Asus Pegasus X002 vs Wing Iris 55

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus Pegasus X002 hay Wing Iris 55 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus Pegasus X002
( 0 người chọn )
vs
Wing Iris 55
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
Asus Pegasus X002
Wing Iris 55

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Pegasus (Asus Pegasus X002) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Pegasus (Asus Pegasus X002) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Pegasus (Asus Pegasus X002) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Pegasus (Asus Pegasus X002) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Wing Iris 55
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus Pegasus X002 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Wing Iris 55 (3 ý kiến)
giadungtotHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất(3.262 ngày trước)
xedienhanoinghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.311 ngày trước)
LanHuong1989Wing Iris 55thiết kế vuông vắn, màn hình cảm ứng rộng.(3.375 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Pegasus (Asus Pegasus X002) Black
đại diện cho
Asus Pegasus X002
vsWing Iris 55
đại diện cho
Wing Iris 55
H
Hãng sản xuấtAsusvsHãng khácHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Octa-corevsMTK6582M (1.3GHz)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760MP2vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• TD-SCDMA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2500mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại17.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ170giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng140gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước146 x 73 x 9.9 mmvs152.5 x 78 x 9.35 mmKích thước
D

Đối thủ