Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 18 bình luận
Ý kiến của người chọn BlackBerry 9780 (12 ý kiến)
xedienhanoiĐiện thoại chụp ảnh đẹp hơn, đơn giản nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.569 ngày trước)
hangtieudung123thiết kế đẹp,nhiều tính năng ứng dụng văn phòng,nhìn sang trọng(3.665 ngày trước)
MINHHUNG6hiện tại còn khá cao với hàng chính hãng ở VN(3.772 ngày trước)
hoccodon6sang trọng, đẳng cấp cho người sở hữu(3.977 ngày trước)
hoacodonmáy có kiểu dáng đẹp cầm vừa tay,nghe nhạc và chụp ảnh cũng tốt(4.026 ngày trước)
duongjonstonethiết kế đẹp,nhiều tính năng ứng dụng văn phòng,nhìn sang trọng(4.174 ngày trước)
vutrongtamTorch 9810 màn hình trượt nhiều khi đứt cáp.(4.295 ngày trước)
tuyenha152nhiều chức năng hơn, màn hình cũng rộng và đẹp(4.436 ngày trước)
votienkdNếu bạn không có dư tiền để mua 9900, vậy 9780 là lựa chọn đúng đắn(4.520 ngày trước)
dinhtiendung2012nut dieu khien rong rat de su dung man hinh to rat hop cho xem video(4.687 ngày trước)
mkdlufuthích cái kiểu dáng.chức năng đa dạng.(4.779 ngày trước)
vitngok134thời gian chờ và thoại của máy lâu hơn(4.779 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Torch 9810 (6 ý kiến)
nijianhapkhaumáy có kiểu dáng đẹp cầm vừa tay,nghe nhạc và chụp ảnh cũng tốt(3.559 ngày trước)
luanlovely6ứng dụng + hình ảnh nét màu đã hơn(3.767 ngày trước)
saint123_v1máy nhỏ gọn hơn,cấu hình dc thiế kế vẫn tốt(4.231 ngày trước)
tttcccnut dieu khien rong rat de su dung man hinh to rat hop cho xem video(4.317 ngày trước)
suzyham410chất lượng tốt , thiết kế sang trọng(4.362 ngày trước)
Tajlocthjet ke cung hay hay , nhung ko dep lam(4.595 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold 9780 (BlackBerry Onyx II 9780) Black đại diện cho BlackBerry 9780 | vs | BlackBerry Torch 9810 đại diện cho Torch 9810 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 624 MHz | vs | 1.2 Ghz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 6.0 | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 360pixels | vs | 480 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - QWERTY keyboard - Touch-sensitive optical trackpad | vs | - QWERTY keyboard
- Optical trackpad - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - NFC support - Digital compass - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 122g | vs | 161g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 14 mm | vs | 111 x 62 x 14.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BlackBerry 9780 vs Sony Xperia x10 |
BlackBerry 9780 vs DROID 2 |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9900 |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9930 |
BlackBerry 9780 vs Torch 9800 |
BlackBerry 9780 vs Curve 9360 |
BlackBerry 9780 vs DROID X |
BlackBerry 9780 vs Desire Z |
BlackBerry 9780 vs DROID PRO |
BlackBerry 9780 vs Bold 9700 |
BlackBerry 9780 vs HTC ChaCha |
BlackBerry 9780 vs Samsung Fascinate |
BlackBerry 9780 vs Bold 9650 |
BlackBerry 9780 vs Tour 9630 |
BlackBerry 9780 vs Style 9670 |
BlackBerry 9780 vs Bold 9790 |
HTC EVO vs BlackBerry 9780 |
HTC HD7 vs BlackBerry 9780 |
Galaxy Ace vs BlackBerry 9780 |
MILESTONE 2 vs BlackBerry 9780 |
Motorola DEFY vs BlackBerry 9780 |
Motorola Atrix vs BlackBerry 9780 |
HTC Desire vs BlackBerry 9780 |
Galaxy S vs BlackBerry 9780 |
Nokia N9 vs BlackBerry 9780 |
Torch 9810 vs HTC Radar |
Torch 9810 vs HD7S |
Torch 9810 vs Curve 9380 |
Bold 9700 vs Torch 9810 |
Desire Z vs Torch 9810 |
Torch 9800 vs Torch 9810 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9810 |
Galaxy S vs Torch 9810 |
iPhone 4 vs Torch 9810 |
HTC Sensation XL vs Torch 9810 |
Galaxy Note vs Torch 9810 |
HTC Titan vs Torch 9810 |
HTC Sensation vs Torch 9810 |
Galaxy S2 vs Torch 9810 |
Motorola Atrix vs Torch 9810 |
Torch 9860 vs Torch 9810 |
HTC Desire HD vs Torch 9810 |
Torch 9850 vs Torch 9810 |