Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 21 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold 9780 (BlackBerry Onyx II 9780) Black đại diện cho BlackBerry 9780 | vs | Samsung Galaxy S CDMA (Samsung Fascinate) đại diện cho Samsung Fascinate | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 624 MHz | vs | Samsung S5pc111 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 6.0 | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 360pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - QWERTY keyboard - Touch-sensitive optical trackpad | vs | - T-DMB TV
- Social networking integration - MP4/DivX/AVI/MKV/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Flash Lite v3.1 - Voice memo/dial/commands - T9 - TouchWiz 3.0 UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Po 1500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 122g | vs | 131g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 14 mm | vs | 119.5 x 59.6 x 12.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BlackBerry 9780 vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9930 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Torch 9800 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Curve 9360 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs DROID X | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs DROID PRO | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Bold 9700 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Bold 9650 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Tour 9630 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Style 9670 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Bold 9790 | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
- Tôi đã sử dụng và bị mất 1 con máy trên, đang muốn sắm lại 1 em nhưng chưa đủ tiền.(4.374 ngày trước)
mọi người hãy ủng hộ cho em của mình nhé(3.622 ngày trước)