Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn BlackBerry 9780 (10 ý kiến)

xedienhanoiNhiều game hay, kiểu dáng bo tròn dễ cầm, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.700 ngày trước)

hangtieudung123nghe nhac thích hơn, cá tính hơn(3.796 ngày trước)

MINHHUNG6co kieu dang đẹp thiết kế độc đáo bên cạnh đó Style 9670 kiểu dáng xấu(3.903 ngày trước)

hoccodon6kiểu dáng nhỏ gọn, giá lại mềm hơn.(4.108 ngày trước)

hoacodonnghe nhac thích hơn, cá tính hơn(4.157 ngày trước)

saint123_v1bb ứng dụng đc nhiều thứ trọng công việc lắm(4.362 ngày trước)

tttcccBlackBerry 9780 kiểu dáng trang nhã,rất đẹp!!!!(4.448 ngày trước)

tuyenha152BlackBerry Bold 9780 là điện thoại thông minh và tuyệt nhất.(4.567 ngày trước)

votienkdBlackBerry 9780 kiểu dáng trang nhã,rất đẹp!!!!(4.651 ngày trước)

PrufcoNguyenThanhTaiđây đúng là dòng điện thoại thông minh tốt nhất hiện nay(4.681 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Style 9670 (4 ý kiến)

nijianhapkhaunghe nhac thích hơn, cá tính hơn(3.690 ngày trước)

luanlovely6cau hinh ngang su, nhung thiet ke dep hon, thanh manh hon(3.898 ngày trước)

Tajlocnhjn xau qua , chang muon mua tj nao ca(4.726 ngày trước)

an_wewewegiá cả phải chăng, có sự kết hợp của 2 kiểu dáng, gập và thẳng(4.907 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold 9780 (BlackBerry Onyx II 9780) Black đại diện cho BlackBerry 9780 | vs | BlackBerry Style 9670 đại diện cho Style 9670 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 624 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 6.0 | vs | BlackBerry OS 6.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | Đang chờ cập nhật | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 360pixels | vs | 360 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 512MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - QWERTY keyboard - Touch-sensitive optical trackpad | vs | - BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - QWERTY keyboard - External QVGA display - Touch-sensitive optical trackpad | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 264giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 122g | vs | 131g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 14 mm | vs | 175.5 x 60 x 18.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BlackBerry 9780 vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9930 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Torch 9800 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Curve 9360 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs DROID X | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs DROID PRO | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Bold 9700 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Samsung Fascinate | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Bold 9650 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Tour 9630 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Bold 9790 | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Style 9670 vs Curve 8530 |
![]() | ![]() | Style 9670 vs Pearl 9100 |
![]() | ![]() | Style 9670 vs Pearl 9105 |
![]() | ![]() | Bold 9650 vs Style 9670 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9300 vs Style 9670 |
![]() | ![]() | HTC ChaCha vs Style 9670 |
![]() | ![]() | Bold 9700 vs Style 9670 |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Style 9670 |
![]() | ![]() | Bold Touch 9900 vs Style 9670 |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs Style 9670 |
![]() | ![]() | HTC EVO vs Style 9670 |
![]() | ![]() | BlackBerry Bold 9000 vs Style 9670 |