Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn X3-02 Touch and Type (5 ý kiến)
luanlovely6Màn hình lớn hơn, cài đặt sẵn hệ điều hành(3.614 ngày trước)
nhadathanoi12345x302 cảm ứng nhạy, bền pin hơn.vỏ và hình thức cũng chắc chắn hơn(4.073 ngày trước)
lekieuanh256kiểu dáng sang trọng , thiết kế bắt mắt(4.195 ngày trước)
dailydaumo1ghê nhỉ.hơn nhau mỗi phần cứng mà. từ đầu sao Nokia không ra con nao hien dai hon(4.206 ngày trước)
jioncarterX3-02 với kiểu dáng rất bắt mắt , nghe nhạc rất hay và giá cả thì quá hợp lý rồi(4.451 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Wink Pro C305 (2 ý kiến)
MINHHUNG6độ phân giải màn hình lớn, thời gian đàm thoại lâu hơn(3.601 ngày trước)
hoccodon6cảm ứng tiện lợi, nhẹ nhàng! vào mạng nhanh, chụp hình đẹp!(3.607 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X3-02 Touch and Type Black đại diện cho X3-02 Touch and Type | vs | LG Wink Pro C305 Black Red đại diện cho LG Wink Pro C305 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 680 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 262K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 50MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dedicated music key
- Facebook, Twitter - XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player | vs | Từ chối cuộc gọi SPAM
Từ điển Lạc Việt Mạng xã hội | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 860mAh | vs | Li-Ion 900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 3.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 77g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.2 x 48.4 x 9.6 mm | vs | 116 x 61.9 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
X3-02 Touch and Type vs Nokia X3 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X2 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X2-01 |
X3-02 Touch and Type vs Corby II |
X3-02 Touch and Type vs C3-01 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
Nokia C5-03 vs X3-02 Touch and Type |
Mix Walkman vs X3-02 Touch and Type |
Nokia C3 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia 5800 vs X3-02 Touch and Type |