Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C5-05 (7 ý kiến)

Dieuhoahaianthiết kế đẹp.cammera tốt hệ điều hành mới mẻ(3.425 ngày trước)

luanlovely6Thiết kế tinh tế, nhiều ứng dụng thông minh(3.841 ngày trước)

hoccodon6màn hình cảm ứng tốt và nghe nhạc đỉnh(3.875 ngày trước)

d0977902001Thân máy kiểu dáng rất sang trọng.(4.274 ngày trước)

purplerain0306Nhiều chức năng, kiểu dáng đẹp, thời gian chờ lớ(4.330 ngày trước)

lehuongdtntNhiều chức năng, kiểu dáng đẹp, thời gian chờ lớn(4.594 ngày trước)

ductin002thiết kế đẹp, pin khỏe, kiểu dáng bắt mắt(4.790 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 7230 (3 ý kiến)

nguyentuanlinhhhtdep, gon gang , cau hinh manh me(3.962 ngày trước)

dailydaumo1màn hình rộng.độ sắc nét cao.thương hiệu nổi hơn(4.316 ngày trước)

thampham189Kiểu dáng thanh lịch, chụp ảnh sắc nét, phù hợp với nữ giới(4.830 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C5-05 Black Lilac đại diện cho Nokia C5-05 | vs | Nokia 7230 Hot Pink đại diện cho Nokia 7230 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 600 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 40MB | vs | 45MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition - QuickOffice document viewer - Voice command/dial - Adobe Flash Lite 3.1 - Predictive text input | vs | - Flickr/Ovi Upload
- Nokia Maps - Nokia Life Tools - Widsets - Nhắn tin Âm thanh (AMS) - Windows Live - DTM MSC11 - WCDMA | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Tím | vs | • Hồng | Màu | |||||
Trọng lượng | 93.5g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 105.8 x 51 x 13.8 mm | vs | 98 x 48 x 14.8 mm, 64 cc | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
![]() | ![]() | Nokia 7230 vs 2710 Navigation |
![]() | ![]() | C2-06 Touch and Type vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | LG A200 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | 5700 Xpress Music vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia C5 5MP vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia 2730 classic vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | 6700 Slide vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia E66 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Sony Ericsson Elm vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia 6303i vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia 5233 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia C5 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Samsung Wave525 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Storm 9530 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia 5230 vs Nokia 7230 |