Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C5-05 (5 ý kiến)
hoccodon6Hình thức đẹp, nghe nhạc hay hơn(3.697 ngày trước)
theboss1cảm ứng bao giờ cũng hơn fims bấm(4.394 ngày trước)
bonghonggai92màn hình rộng, sắc nét, hình ảnh đẹp(4.446 ngày trước)
kieuvinpearlNokia C5-05 có màn hình cảm ứng(4.498 ngày trước)
chaubaochau0123456789đầy đủ các chức năng như: 3G tốc độ cao thuận lợi cho việc lướt web mọi lúc mọi nơi. đặc biệt máy trang bị kết nối Wifi. cùng khả năng định vị GPS. Hệ điều hành S60 giúp việc cài đặt các ứng dụng dễ hơn...............(4.681 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Nokia C5 5MP (6 ý kiến)
d0977902001Máy dùng nhỏ gọn và tiện lợi hơn.(4.097 ngày trước)
dailydaumo1au hinh manh me de dang su dung hon tuy nhien gia hoi cao(4.138 ngày trước)
huyentrang0511kiểu dáng tuy không đẹp bằng nhưng tính năng thì hơn hẳn(4.237 ngày trước)
vyvy_annokia C5 5mp bàn phím đã,rất êm(4.624 ngày trước)
thampham189Bàn phím rất tốt, chụp ảnh sắc nét, công nghệ 3G(4.651 ngày trước)
hamsterqngiá bình dân để có một chiếc đt 5.mp(4.720 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C5-05 Black Lilac đại diện cho Nokia C5-05 | vs | Nokia C5 5MP (C5-00 5 MP / C5-002) All Black đại diện cho Nokia C5 5MP | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 600 MHz | vs | ARM 11 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | Symbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 40MB | vs | 270MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition - QuickOffice document viewer - Voice command/dial - Adobe Flash Lite 3.1 - Predictive text input | vs | - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Facebook, YouTube, hi5, Friendster, MySpace apps - Stereo FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1050mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11.5giờ | vs | 4.4giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 672giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Tím | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 93.5g | vs | 95g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 105.8 x 51 x 13.8 mm | vs | 112.3 x 46 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |