Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia X2 (1 ý kiến)

dailydaumo1kiểu dáng sang trọng, màu sắc độ phân giải(4.509 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C5-05 (4 ý kiến)

hotronganhang8giá khá ổn là điện thoại có chức năng chụp hình và nghe nhạc rất tốt,nếu bạn thích dòng nokia thì đây là lựa chọn tốt cho những bạn thích có chế độ chụp hình đẹp ,sắc nét ,giá(3.740 ngày trước)
Mở rộng

hoccodon6thời trang, không cục mịch như đối thủ(3.828 ngày trước)

d0977902001kiểu dáng đẹp, cảm ứng mượt mà(4.228 ngày trước)

ductin002Kiểu dáng thanh lịch, chụp ảnh sắc nét, phù hợp với nữ giới(4.743 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X2 Blue on Silver đại diện cho Nokia X2 | vs | Nokia C5-05 Black Lilac đại diện cho Nokia C5-05 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 600 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 48MB | vs | 40MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dedicated music keys
- Stereo FM radio with RDS; built-in antenna - Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress - Nhắn tin flash | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition - QuickOffice document viewer - Voice command/dial - Adobe Flash Lite 3.1 - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 860mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 11.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 624 giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam | vs | • Đen • Tím | Màu | |||||
Trọng lượng | 81g | vs | 93.5g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 47 x 13.3 mm | vs | 105.8 x 51 x 13.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia X2 vs Nokia C2-05 | ![]() | ![]() |
Nokia X2 vs Nokia X2-05 | ![]() | ![]() |
Nokia X2 vs Nokia X2-01 | ![]() | ![]() |
Nokia X2 vs 5130 XpressMusic | ![]() | ![]() |
Nokia X2 vs Nokia 2730 classic | ![]() | ![]() |
Nokia X2 vs Nokia E52 | ![]() | ![]() |
Nokia X2 vs Nokia C1-01 | ![]() | ![]() |
Nokia X2 vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Sony Aspen vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Samsung Star vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia 6303i vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia 5233 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia C5 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia 5230 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |