Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC EVO 3D (11 ý kiến)

hoccodon6Tính năng đầy đủ hơn, dòng htc sang trọng hơn.(4.007 ngày trước)
huuphuoccapdientại thời điểm này khi nó mới ra mắt là một điều thú vị(4.176 ngày trước)

dailydaumo1thiét kế hiện đại, cảm ứng nhạy(4.594 ngày trước)

tranghieu286hàng này có đắt không. nhìn rất thời trang...............................(4.674 ngày trước)

vuduyhoacong nghe 4g o viet nam thuc su la ung dung van chua ro ret(4.869 ngày trước)

duyhoa2610Photon 4G noi chung minh cung thjk lam vi hang môt ko on dinh hjc(4.869 ngày trước)
BdsPhuhoanganhNhiều tính năng, phong cách sành điệu, ttích hợp nhiều chức năng win(4.910 ngày trước)

tinnhanhdiaoc24hHTC là đỉnh rồi. hãng Photon mới nghe tên lun. mà có 4G không biết sao nữa(4.913 ngày trước)

wanbi_xqHỗ trọ xem 3d ko kính, chụp và way phim 3d(4.917 ngày trước)

love719Vote cho cấu hình khủng, tính năng 3D rất thú vị và danh tiếng của HTC :D(4.919 ngày trước)

bynzeromình vẫn thích dùng htc hơn, hãng kia chưa thấy xuất hiện ỏ vn(4.920 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Photon 4G (3 ý kiến)

hakute6Giá trung bình hợp với nhiều đối tượng sử dụng(3.945 ngày trước)

lan130Đơn giản mình thích sản phẩm này hơn(4.454 ngày trước)

kennythanhdo phan giai cao hon, cau hinh manh hon, nhieu ung dung hon(4.920 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC EVO 3D X515m đại diện cho HTC EVO 3D | vs | Motorola Photon 4G đại diện cho Photon 4G | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB • Micro HDMI | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - Facebook, Flickr, Twitter applications - SRS virtual surround sound (via wired headphones) - Multi-touch input method - Touch-sensitive controls - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyro sensor - HTC Sense UI - YouTube, Google Talk, Picasa integration | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/WMA/AAC+ player - MP4/WMV/H.263/H.264 player - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Built-in kickstand - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Adobe Flash 10.1 - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1730 mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 320 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 170g | vs | 158g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126 x 65 x 12.1 mm | vs | 126.9 x 66.9 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC EVO 3D vs LG Optimus 3D | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs LG Thrill 4G | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Sensation XE | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Desire S | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Galaxy R | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Galaxy SL | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Bold Touch 9930 | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Torch 9850 | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Galaxy Note | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Live with Walkman | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs DROID PRO | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC HD2 | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Style 9670 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Photon 4G vs LG Thrill 4G |
![]() | ![]() | Photon 4G vs DROID 3 |
![]() | ![]() | Photon 4G vs Bold Touch 9930 |
![]() | ![]() | Photon 4G vs Torch 9850 |
![]() | ![]() | Photon 4G vs DROID BIONIC |
![]() | ![]() | Photon 4G vs Motorola DROID X2 |
![]() | Photon 4G vs DROID PRO |
![]() | ![]() | Photon 4G vs Epic 4G |
![]() | ![]() | Photon 4G vs Motorola Triumph |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs Photon 4G |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Photon 4G |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Photon 4G |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Photon 4G |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D vs Photon 4G |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs Photon 4G |