Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 20 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia N9 (12 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
lyvubcndThiết kế góc cạnh, mạnh mẽ, màu sắc đẹp(4.252 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/11/dls1353831271.jpg)
xuanthe24hfMàn hình cảm ứng vượt trôi, pin khỏe, hệ điều hành ổn định, hỗ trợ ứng dụng văn phòng tốt.(4.297 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/11/wbl1416366658.jpg)
anhduy2110vnpin khỏe , sóng khỏe ,dễ sử dụng , nhiều tính năng ,(4.645 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
vuonghahuong1610THIET KE DOC DAU, CAM UNG TOT, DA CHUC NANG(4.678 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/06/dss1338815734.jpg)
hamsterqn3d thi chac la vuot troi hon roi.(4.696 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tuyenha152nokia N9 còn có các ứng dụng và game phổ biến nhất hiện nay đều có trên Nokia N9 Angry Birds, Facebook, Skype, Youtube(4.790 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2011/12/bue1325038321.jpg)
bup_be_ben_ngheMột chiếc điện thoại mang phong cách hiện đại(4.799 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
vuduyhoan9 voi dung luong bo nho vo doi hien nay man hinh tuyet dep(4.820 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/04/bvi1396360537.png)
yqcyqcbằng tiền này mình mua Iphone còn hơn :D(4.838 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2011/09/dgn1316970102.jpg)
peli710man hinh cua may phang hoan toan giong nhu may tinh bang(4.845 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tilo2410nokia n9 độ phân giải của cao hơn, dung lượng bộ nhớ trong nhiều hơn, camera tới 8megapixel, thời gian chơ, thời gian thoại cũng lâu hơn, kích thước lại nhỏ gọn(4.855 ngày trước)
BdsPhuhoanganhphong cách sành điệu, sử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win, Nhiều tính năng,(4.861 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC EVO 3D (8 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tebetiBộ vi xử lý cực nhanh, lướt web mượt(3.375 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6vì cấu hình máy có dung lượng ram lớn hơn.(3.895 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6man hinh ro net chat luong cao che do pin qua ok(3.957 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
chiocoshopthiết kế đẹp. bộ nhớ khủng, màn hình cảm ứng nhạy(4.329 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/05/pcv1336670445.gif)
lan130HTC EVO 3D phải nói là gần như hoàn hảo với những chức năng ko thể chê(4.405 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1cấu hình mạnh, bộ nhớ siêu khủng, giao tiếp tốt(4.639 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
duyhoa2610noi ve dung uong bo nho thj n9 vo doi rui n ve hdh thj chua the lai vs evo(4.820 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2011/12/hpo1322694199.jpg)
mrkim991HTC quá đỉnh, tốc độ xử lí và hình ảnh sống động sắc nét(4.826 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Black đại diện cho Nokia N9 | vs | HTC EVO 3D X515m đại diện cho HTC EVO 3D | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | MeeGo OS, v1.2 Harmattan | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.9inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 1GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla glass display
- Anti-glare polariser - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Dolby Mobile sound enhancement; Dolby Headphone support - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - TV-out (720p video) via HDMI and composite - NFC support - Dolby Digital Plus via HDMI - Document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - Facebook, Flickr, Twitter applications - SRS virtual surround sound (via wired headphones) - Multi-touch input method - Touch-sensitive controls - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyro sensor - HTC Sense UI - YouTube, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1730 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 380 giờ | vs | 350giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 170g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.5 x 61.2 x 12.1 mm | vs | 126 x 65 x 12.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N9 vs iPhone 3GS | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs iPhone 4S | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Galaxy S | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC Desire | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Nokia X7 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Motorola Atrix | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs LG Optimus 2x | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs MILESTONE 2 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC HD7 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Desire S | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Galaxy R | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Galaxy SL | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Curve 9360 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Live with Walkman | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Tour 9630 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HD7S | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Nokia N9 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Nokia N9 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs LG Optimus 3D |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs Photon 4G |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs LG Thrill 4G |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs Sensation XE |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs Desire S |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs Galaxy R |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs Galaxy SL |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs Bold Touch 9930 |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs Torch 9850 |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs HTC Amaze 4G |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs HTC Titan |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs Galaxy Note |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs Live with Walkman |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs HTC Vigor |
![]() | HTC EVO 3D vs DROID PRO |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs HTC HD2 |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs Style 9670 |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs HTC EVO 3D |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs HTC EVO 3D |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs HTC EVO 3D |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs HTC EVO 3D |
![]() | ![]() | Galaxy S vs HTC EVO 3D |