Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC EVO 3D (7 ý kiến)
MINHHUNG6Cấu hình hơn hẳn,thiết kế sang trọng và cứng cáp hơn(3.691 ngày trước)
luanlovely6cũng còn tùy vào chất lượng tiêu chuẩn nhập khẩu(3.691 ngày trước)
hakute6máy có cầu hình cao, tốc độ nhanh, pin sử dụng được lâu và kiểu dáng gọn đẹp(3.759 ngày trước)
hoccodon6cấu hình máy cũng cao hơn,giá cũng ok hơn.(3.821 ngày trước)
lan130Mình thích con HTC EVO 3D ,trông đẹp mắt hơn(4.267 ngày trước)
dailydaumo1chac chan la evo rui vi evo ra doi sau mang nhiu suc manh ve hinh thuc va toc do, cong nghe nua(4.408 ngày trước)
duyhoa2610minh khong thick hang bb chut nao kho su dung wa ma nhin cung xau nua(4.683 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Style 9670 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC EVO 3D X515m đại diện cho HTC EVO 3D | vs | BlackBerry Style 9670 đại diện cho Style 9670 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | BlackBerry OS 6.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | Đang chờ cập nhật | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 360 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 512MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - Facebook, Flickr, Twitter applications - SRS virtual surround sound (via wired headphones) - Multi-touch input method - Touch-sensitive controls - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyro sensor - HTC Sense UI - YouTube, Google Talk, Picasa integration | vs | - BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - QWERTY keyboard - External QVGA display - Touch-sensitive optical trackpad | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1730 mAh | vs | Li-Ion 1150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 264giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 170g | vs | 131g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126 x 65 x 12.1 mm | vs | 175.5 x 60 x 18.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC EVO 3D vs LG Optimus 3D |
HTC EVO 3D vs Photon 4G |
HTC EVO 3D vs LG Thrill 4G |
HTC EVO 3D vs Sensation XE |
HTC EVO 3D vs Desire S |
HTC EVO 3D vs Galaxy R |
HTC EVO 3D vs Galaxy SL |
HTC EVO 3D vs Bold Touch 9930 |
HTC EVO 3D vs Torch 9850 |
HTC EVO 3D vs HTC Amaze 4G |
HTC EVO 3D vs HTC Titan |
HTC EVO 3D vs Galaxy Note |
HTC EVO 3D vs HTC Sensation XL |
HTC EVO 3D vs Optimus Q2 |
HTC EVO 3D vs Live with Walkman |
HTC EVO 3D vs HTC Vigor |
HTC EVO 3D vs DROID PRO |
HTC EVO 3D vs HTC HD2 |
HTC Sensation vs HTC EVO 3D |
iPhone 4S vs HTC EVO 3D |
Galaxy S2 vs HTC EVO 3D |
iPhone 4 vs HTC EVO 3D |
Galaxy S vs HTC EVO 3D |
Nokia N9 vs HTC EVO 3D |
Style 9670 vs Curve 8530 |
Style 9670 vs Pearl 9100 |
Style 9670 vs Pearl 9105 |
Bold 9650 vs Style 9670 |
Curve 3G 9300 vs Style 9670 |
HTC ChaCha vs Style 9670 |
Bold 9700 vs Style 9670 |
Torch 9800 vs Style 9670 |
Bold Touch 9900 vs Style 9670 |
BlackBerry 9780 vs Style 9670 |
HTC EVO vs Style 9670 |
BlackBerry Bold 9000 vs Style 9670 |