Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC EVO 3D hay Style 9670, HTC EVO 3D vs Style 9670

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC EVO 3D hay Style 9670 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC EVO 3D X515m
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
BlackBerry Style 9670
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC EVO 3D (7 ý kiến)
MINHHUNG6Cấu hình hơn hẳn,thiết kế sang trọng và cứng cáp hơn(3.691 ngày trước)
luanlovely6cũng còn tùy vào chất lượng tiêu chuẩn nhập khẩu(3.691 ngày trước)
hakute6máy có cầu hình cao, tốc độ nhanh, pin sử dụng được lâu và kiểu dáng gọn đẹp(3.759 ngày trước)
hoccodon6cấu hình máy cũng cao hơn,giá cũng ok hơn.(3.821 ngày trước)
lan130Mình thích con HTC EVO 3D ,trông đẹp mắt hơn(4.267 ngày trước)
dailydaumo1chac chan la evo rui vi evo ra doi sau mang nhiu suc manh ve hinh thuc va toc do, cong nghe nua(4.408 ngày trước)
duyhoa2610minh khong thick hang bb chut nao kho su dung wa ma nhin cung xau nua(4.683 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Style 9670 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC EVO 3D X515m
đại diện cho
HTC EVO 3D
vsBlackBerry Style 9670
đại diện cho
Style 9670
H
Hãng sản xuấtHTCvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsBlackBerry OS 6.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 220vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvsĐang chờ cập nhậtKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs360 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvs512MBBộ nhớ trong
RAM1GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail
- Facebook, Flickr, Twitter applications
- SRS virtual surround sound (via wired headphones)
- Multi-touch input method
- Touch-sensitive controls
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyro sensor
- HTC Sense UI
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
vs- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- QWERTY keyboard
- External QVGA display
- Touch-sensitive optical trackpad
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1730 mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs264giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng170gvs131gTrọng lượng
Kích thước126 x 65 x 12.1 mmvs175.5 x 60 x 18.5 mmKích thước
D

Đối thủ