Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC EVO 3D (11 ý kiến)
hoalacanh2hệ điều hành, ứng dụng phong phú, tích hợp được với máy tính cá nhân(3.451 ngày trước)
luanlovely6giao diện đẹp mắt ,nhỏ gọn ,hợp thời trang(3.683 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đẹp, sang trọng, đẳng cấp(3.710 ngày trước)
hakute6Giá mềm hơn, công nghệ hiện đại hơn(3.848 ngày trước)
hoacodondùng vẫn bền nhất mặc dù cả 2 đều dùng win8(3.967 ngày trước)
dailydaumo1luôn luôn ưu tiên điện thoại HTC(4.410 ngày trước)
ductrongglCách duy nhất để so sánh 2 sp cùng cỡ chính là giá cả(4.550 ngày trước)
linh_bangkiểu dáng đẹp, hệ điều hành tốt, đầy đủ về mọi hình thức(4.625 ngày trước)
ducnhan31màn hình 3D đẹp, bộ xử lí 2 nhân, thiết kế chắc chắn, chạy HDH xác định, thường xuyên cập nhật rom, firm mới, tuy vậy giá còn khá cao(4.634 ngày trước)
vuduyhoachac chan la evo rui vi evo ra doi sau mang nhiu suc manh ve hinh thuc va toc do, cong nghe nua(4.684 ngày trước)
vtchung123Tất nhiên phải lựa chọn chiếc HTC mới nhất này rùi! chả có gì phải nghĩ nhiều!(4.718 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC HD2 (3 ý kiến)
lan130Thích HTC HD2 hơn vì mẫu mã đẹp cảm ứng rất nhạy.(4.270 ngày trước)
paulushuangEVO tuy có những cải tiến, nhưng chưa thực sự nổi bật, nhiều công nghệ hiện chưa được hỗ trợ tại VN, trong khi chờ hỗ trợ, HD2 là lựa chọn hợp lý nhất.(4.656 ngày trước)
BdsPhuhoanganhphong cách sành điệu, Nhiều tính năng,(4.726 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC EVO 3D X515m đại diện cho HTC EVO 3D | vs | HTC HD2 (HTC Leo 100 / T8585) đại diện cho HTC HD2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 448MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - Facebook, Flickr, Twitter applications - SRS virtual surround sound (via wired headphones) - Multi-touch input method - Touch-sensitive controls - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyro sensor - HTC Sense UI - YouTube, Google Talk, Picasa integration | vs | - HTC Peep, HTC Footprints
- Facebook and Twitter integration - YouTube client - Digital compass - Sense UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Pick-to-mute | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1730 mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 170g | vs | 157g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126 x 65 x 12.1 mm | vs | 120.5 x 67 x 11 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC EVO 3D vs LG Optimus 3D |
HTC EVO 3D vs Photon 4G |
HTC EVO 3D vs LG Thrill 4G |
HTC EVO 3D vs Sensation XE |
HTC EVO 3D vs Desire S |
HTC EVO 3D vs Galaxy R |
HTC EVO 3D vs Galaxy SL |
HTC EVO 3D vs Bold Touch 9930 |
HTC EVO 3D vs Torch 9850 |
HTC EVO 3D vs HTC Amaze 4G |
HTC EVO 3D vs HTC Titan |
HTC EVO 3D vs Galaxy Note |
HTC EVO 3D vs HTC Sensation XL |
HTC EVO 3D vs Optimus Q2 |
HTC EVO 3D vs Live with Walkman |
HTC EVO 3D vs HTC Vigor |
HTC EVO 3D vs DROID PRO |
HTC EVO 3D vs Style 9670 |
HTC Sensation vs HTC EVO 3D |
iPhone 4S vs HTC EVO 3D |
Galaxy S2 vs HTC EVO 3D |
iPhone 4 vs HTC EVO 3D |
Galaxy S vs HTC EVO 3D |
Nokia N9 vs HTC EVO 3D |