Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC EVO 3D hay Torch 9850, HTC EVO 3D vs Torch 9850

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC EVO 3D hay Torch 9850 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC EVO 3D X515m
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
BlackBerry Torch 9850 (BlackBerry Monaco)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC EVO 3D (7 ý kiến)
huuphuoccapdienGiải phóng luồng âm thanh bằng cách khiến cho âm(4.094 ngày trước)
lyvubcndHTC Evo 3D Cảm ứng tốt, ứng dụng hay(4.252 ngày trước)
lan130Có hệ điều hành, ứng dụng phong phú.(4.404 ngày trước)
dailydaumo1tuy giao diện tourch đẹp hơn,but htc dùng bền hoen mà uy yisn hơn nữa(4.545 ngày trước)
vuduyhoathuc su minh ko co nhiu thien cam voi dong san fam bb(4.820 ngày trước)
duyhoa2610minh noi that la minh ko thjck bb chut nao ca(4.820 ngày trước)
hamsterqnsang trọng, sử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân(4.848 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Torch 9850 (3 ý kiến)
hakute6thiết kế dành cho doanh nhân, cấu hình mạnh(3.895 ngày trước)
hoccodon6máy mỏng nhẹ đẹp cấu hình thì khỏi chê(3.957 ngày trước)
BdsPhuhoanganhphong cách sành điệu, trẻ trung, sang trọng(4.861 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC EVO 3D X515m
đại diện cho
HTC EVO 3D
vsBlackBerry Torch 9850 (BlackBerry Monaco)
đại diện cho
Torch 9850
H
Hãng sản xuấtHTCvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vs1.2 GhzChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsBlackBerry OS 6.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 220vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail
- Facebook, Flickr, Twitter applications
- SRS virtual surround sound (via wired headphones)
- Multi-touch input method
- Touch-sensitive controls
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyro sensor
- HTC Sense UI
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
vs- Optical trackpad
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- NFC support
- Digital compass
- Social feeds
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1730 mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs320 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng170gvs135gTrọng lượng
Kích thước126 x 65 x 12.1 mmvs120 x 62 x 11.5 mmKích thước
D

Đối thủ