Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC EVO 3D (7 ý kiến)
huuphuoccapdienGiải phóng luồng âm thanh bằng cách khiến cho âm(4.094 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
lyvubcndHTC Evo 3D Cảm ứng tốt, ứng dụng hay(4.252 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/05/pcv1336670445.gif)
lan130Có hệ điều hành, ứng dụng phong phú.(4.404 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1tuy giao diện tourch đẹp hơn,but htc dùng bền hoen mà uy yisn hơn nữa(4.545 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
vuduyhoathuc su minh ko co nhiu thien cam voi dong san fam bb(4.820 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
duyhoa2610minh noi that la minh ko thjck bb chut nao ca(4.820 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/06/dss1338815734.jpg)
hamsterqnsang trọng, sử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân(4.848 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Torch 9850 (3 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6thiết kế dành cho doanh nhân, cấu hình mạnh(3.895 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6máy mỏng nhẹ đẹp cấu hình thì khỏi chê(3.957 ngày trước)
BdsPhuhoanganhphong cách sành điệu, trẻ trung, sang trọng(4.861 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC EVO 3D X515m đại diện cho HTC EVO 3D | vs | BlackBerry Torch 9850 (BlackBerry Monaco) đại diện cho Torch 9850 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | 1.2 Ghz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | BlackBerry OS 6.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - Facebook, Flickr, Twitter applications - SRS virtual surround sound (via wired headphones) - Multi-touch input method - Touch-sensitive controls - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyro sensor - HTC Sense UI - YouTube, Google Talk, Picasa integration | vs | - Optical trackpad
- Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - NFC support - Digital compass - Social feeds - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1730 mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 320 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 170g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126 x 65 x 12.1 mm | vs | 120 x 62 x 11.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC EVO 3D vs LG Optimus 3D | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Photon 4G | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs LG Thrill 4G | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Sensation XE | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Desire S | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Galaxy R | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Galaxy SL | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Bold Touch 9930 | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Galaxy Note | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Live with Walkman | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs DROID PRO | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC HD2 | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Style 9670 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |