Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Có tất cả 144 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung I9100 (Galaxy S II / Galaxy S 2) 16GB Black đại diện cho Galaxy S2 | vs | Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Black đại diện cho Nokia N9 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Nokia N-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | MeeGo OS, v1.2 Harmattan | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.9inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Plus Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- TouchWiz UI v4.0 - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Gyroscope sensor - Active noise cancellation with dedicated mic - NFC support (optional) - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Digital compass - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | vs | - Gorilla glass display
- Anti-glare polariser - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Dolby Mobile sound enhancement; Dolby Headphone support - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - TV-out (720p video) via HDMI and composite - NFC support - Dolby Digital Plus via HDMI - Document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 380 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 116g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125.3 x 66.1 x 8.5 mm | vs | 116.5 x 61.2 x 12.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S2 vs iPhone 4S |
Galaxy S2 vs Galaxy S |
Galaxy S2 vs Motorola Atrix |
Galaxy S2 vs LG Optimus 2x |
Galaxy S2 vs Nokia N8 |
Galaxy S2 vs HTC Sensation |
Galaxy S2 vs HTC EVO 3D |
Galaxy S2 vs LG Optimus 3D |
Galaxy S2 vs Photon 4G |
Galaxy S2 vs LG Thrill 4G |
Galaxy S2 vs DROID 2 |
Galaxy S2 vs Sensation XE |
Galaxy S2 vs Desire S |
Galaxy S2 vs Sony Xperia Arc S |
Galaxy S2 vs Sony Xperia Arc |
Galaxy S2 vs Galaxy R |
Galaxy S2 vs Galaxy SL |
Galaxy S2 vs Nexus S |
Galaxy S2 vs DROID 3 |
Galaxy S2 vs Torch 9860 |
Galaxy S2 vs HTC Amaze 4G |
Galaxy S2 vs HTC Titan |
Galaxy S2 vs Galaxy Note |
Galaxy S2 vs HTC Sensation XL |
Galaxy S2 vs Optimus Q2 |
Galaxy S2 vs HTC Vigor |
Galaxy S2 vs DROID BIONIC |
Galaxy S2 vs Motorola DROID X2 |
Galaxy S2 vs Torch 9810 |
Galaxy S2 vs HTC Radar |
Galaxy S2 vs Galaxy Nexus |
Galaxy S2 vs Galaxy Spica |
Galaxy S2 vs Motorola RAZR |
Galaxy S2 vs Lumia 800 |
Galaxy S2 vs Lumia 710 |
Galaxy S2 vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy S2 vs Galaxy S Plus |
Galaxy S2 vs HTC Vivid |
Galaxy S2 vs Curve 9380 |
Galaxy S2 vs Lumia 900 |
Galaxy S2 vs HTC Titan II |
Galaxy S2 vs DROID RAZR MAXX |
Galaxy S2 vs 808 PureView |
Galaxy S2 vs HTC One V |
Galaxy S2 vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy S2 vs HTC One X |
Galaxy S2 vs HTC One S |
Galaxy S2 vs Lumia 610 |
Galaxy S2 vs Sony Xperia S |
Galaxy S2 vs HTC One XL |
Galaxy S2 vs Lumia 610 NFC |
Galaxy S2 vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy S2 vs Toshiba TG01 |
Galaxy S2 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy S2 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy S2 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy S2 vs Galaxy Note II |
Galaxy S2 vs Nokia Lumia 820 |
Galaxy S2 vs Nokia Lumia 920 |
Galaxy S2 vs iPhone 5 |
Galaxy S2 vs Galaxy S3 |
Galaxy S2 vs HTC One X+ |
Galaxy S2 vs Galaxy S III mini |
Galaxy S2 vs DROID RAZR M |
Galaxy S2 vs DROID RAZR HD |
Galaxy S2 vs DROID RAZR MAXX HD |
Galaxy S2 vs RAZR i XT890 |
Galaxy S2 vs RAZR V XT889 |
Galaxy S2 vs RAZR V MT887 |
Galaxy S2 vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy S2 vs I9105 Galaxy S II Plus |
iPhone 4 vs Galaxy S2 |
Nokia N9 vs iPhone 3GS |
Nokia N9 vs iPhone 4S |
Nokia N9 vs Galaxy S |
Nokia N9 vs HTC Desire |
Nokia N9 vs Nokia X7 |
Nokia N9 vs Motorola Atrix |
Nokia N9 vs LG Optimus 2x |
Nokia N9 vs HTC Sensation |
Nokia N9 vs Motorola DEFY |
Nokia N9 vs MILESTONE 2 |
Nokia N9 vs Galaxy Ace |
Nokia N9 vs HTC HD7 |
Nokia N9 vs HTC EVO 3D |
Nokia N9 vs BlackBerry 9780 |
Nokia N9 vs Sony Xperia x10 |
Nokia N9 vs DROID 2 |
Nokia N9 vs Desire S |
Nokia N9 vs Sony Xperia Arc S |
Nokia N9 vs Galaxy R |
Nokia N9 vs Galaxy SL |
Nokia N9 vs Bold Touch 9900 |
Nokia N9 vs Curve 9360 |
Nokia N9 vs HTC Titan |
Nokia N9 vs Live with Walkman |
Nokia N9 vs HTC Vigor |
Nokia N9 vs Tour 9630 |
Nokia N9 vs Motorola RAZR |
Nokia N9 vs Optimus Pro |
Nokia N9 vs HD7S |
iPhone 4 vs Nokia N9 |
Thiết kế kiểu dáng ấn tượng
Màn hình sắc, màu hiện thị đẹp và nhẹ dịu
Tốc độ nhanh và ứng dụng nhiều
Nhưng giá của N( hơi cao so với cộng đồng(4.604 ngày trước)