Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia N9 (11 ý kiến)
hoccodon6nhiều ứng dụng trội hơn mà giá lại rẻ hơn(3.705 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEMàn hình cảm ứng và to, thiết kế chắc chắn và cứng cáp(4.182 ngày trước)
chiocoshopkhông thích kiểu bàn phím kia, màn hình lại còn nhỏ hơn(4.246 ngày trước)
dailydaumo1Giao diện thân thiện, dễ làm quen(4.556 ngày trước)
anhduy2110vntrải nghiệm âm thanh vòm tuyệt hảo , gọn nhẹ, sóng tốt, pin đàm thoại bền(4.561 ngày trước)
bihaKiểu dáng Nokia N9 trẻ trung, trang nhã, máy móc tốt(4.646 ngày trước)
tuyenha152Một trải nghiệm âm nhạc hoàn toàn mới chỉ có ở Nokia N9.(4.706 ngày trước)
bup_be_ben_ngheNokia N9 phong cách chuyên nghiệp như mong đợi(4.715 ngày trước)
hoangmai1010minh thich chiec may nay.su dung de(4.726 ngày trước)
yqcyqcnhìn thấy LG đã thấy chán rồi................(4.755 ngày trước)
hvn001nếu được chọn tôi chọn n9, thiết kế với những đường thẳng rất đẹp(4.768 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Pro (2 ý kiến)
tebetimáy đẹp, quá tuyệt vời, pin tốt(3.291 ngày trước)
anhbi06Optimus Pro có dáng vẻ đẹp hơn, nhiều ứng dụng java hay(4.636 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Black đại diện cho Nokia N9 | vs | LG Optimus Pro C660 đại diện cho Optimus Pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | MeeGo OS, v1.2 Harmattan | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.9inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 150MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla glass display
- Anti-glare polariser - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Dolby Mobile sound enhancement; Dolby Headphone support - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - TV-out (720p video) via HDMI and composite - NFC support - Dolby Digital Plus via HDMI - Document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - via Java MIDP emulator - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 380 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.5 x 61.2 x 12.1 mm | vs | 119.5 x 59.7 x 12.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N9 vs iPhone 3GS |
Nokia N9 vs iPhone 4S |
Nokia N9 vs Galaxy S |
Nokia N9 vs HTC Desire |
Nokia N9 vs Nokia X7 |
Nokia N9 vs Motorola Atrix |
Nokia N9 vs LG Optimus 2x |
Nokia N9 vs HTC Sensation |
Nokia N9 vs Motorola DEFY |
Nokia N9 vs MILESTONE 2 |
Nokia N9 vs Galaxy Ace |
Nokia N9 vs HTC HD7 |
Nokia N9 vs HTC EVO 3D |
Nokia N9 vs BlackBerry 9780 |
Nokia N9 vs Sony Xperia x10 |
Nokia N9 vs DROID 2 |
Nokia N9 vs Desire S |
Nokia N9 vs Sony Xperia Arc S |
Nokia N9 vs Galaxy R |
Nokia N9 vs Galaxy SL |
Nokia N9 vs Bold Touch 9900 |
Nokia N9 vs Curve 9360 |
Nokia N9 vs HTC Titan |
Nokia N9 vs Live with Walkman |
Nokia N9 vs HTC Vigor |
Nokia N9 vs Tour 9630 |
Nokia N9 vs Motorola RAZR |
Nokia N9 vs HD7S |
Galaxy S2 vs Nokia N9 |
iPhone 4 vs Nokia N9 |
Optimus Pro vs Optimus Net |
Optimus Pro vs Motorola XPRT |
Optimus Pro vs Motorola PRO |
Optimus Pro vs Motorola FIRE |
Optimus Pro vs Optimus Me P350 |
Optimus Pro vs Optimus Net Dual |
Optimus Pro vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Pro vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Pro vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Pro vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Pro vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Pro vs LG Optimus L3 |
Optimus Pro vs LG Optimus L5 |
Optimus Pro vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Pro vs LG Optimus G |
Optimus Pro vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Pro vs Optimus F7 |
Optimus Pro vs Optimus F5 |
Optimus Pro vs Optimus G Pro |
Optimus Pro vs Optimus L7 II |
Optimus Pro vs Optimus L5 II |
Optimus Pro vs Optimus L3 II |
Lumia 710 vs Optimus Pro |
Asha 303 vs Optimus Pro |
Galaxy Y Pro vs Optimus Pro |
Motorola FIRE XT vs Optimus Pro |
Galaxy Mini S5570 vs Optimus Pro |
Nokia N900 vs Optimus Pro |
BACKFLIP vs Optimus Pro |
Galaxy Pro vs Optimus Pro |
Optimus 7Q vs Optimus Pro |
LG Optimus 7 vs Optimus Pro |
LG Optimus vs Optimus Pro |
Optimus Chic vs Optimus Pro |
Optimus Black vs Optimus Pro |
Optimus Q2 vs Optimus Pro |
Optimus One vs Optimus Pro |
LG Optimus 3D vs Optimus Pro |
LG Optimus 2x vs Optimus Pro |