Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia N9 (12 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.281 ngày trước)
tramlikenhỏ gọn cấu hình cao hơn thanh toát hơn(3.699 ngày trước)
hoccodon6màu sắc sống động, hình ảnh, âm thanh trung thực(3.705 ngày trước)
chiocoshopnói không với kiểu bàn phím của em kia(4.246 ngày trước)
dailydaumo1N9 trôi hơn về tính năng lân mẫu mã ((4.556 ngày trước)
hamsterqnquá tốt,mọi thông số kỹ thuật đều vượt trôi(4.596 ngày trước)
thampham189Kiểu dáng sang trọng, các thông số kỹ thuật vượt trội(4.696 ngày trước)
tuyenha152dùng điện thoại nokia N9 để lắng nghe những bài nhạc yêu thích và xem phim HD theo một cách hoàn toàn mới, dù bạn ở bất cứ đâu, dùng bất cứ loại tai nghe nào.(4.706 ngày trước)
bup_be_ben_ngheTuyệt vời như Nokia N9 nên tôi chọn(4.716 ngày trước)
leducanh2792xìa quá tốt,mọi thông số kỹ thuật đều vượt trôi(4.718 ngày trước)
maimyyenthiet ke tot hon, kieu danh manh me hon(4.740 ngày trước)
yqcyqcchưa dùng Blackberry xem chất lượng thế nào(4.755 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Tour 9630 (4 ý kiến)
tebetiPin thời lượng lâu, dùng ko một lỗi nhỏ, ứng dụng tốt(3.291 ngày trước)
anhduy2110vnlần đầu tiên được kết hợp để biến những âm thanh thông thường thành một trải nghiệm âm thanh vòm tuyệt hảo , gọn nhẹ, sóng tốt, pin đàm thoại bền , sức mạnh của kết nối ,trôi hơn về tính năng lân mẫu mã(4.561 ngày trước)
Mở rộng
manhbecongiá rẻ, N9 giá cứng quá :D ...(4.767 ngày trước)
pkdaomẫu mã đẹp, phân khúc thấp hơn nên rẻ hơn(4.777 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Black đại diện cho Nokia N9 | vs | BlackBerry Tour 9630 đại diện cho Tour 9630 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | MeeGo OS, v1.2 Harmattan | vs | BlackBerry OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.9inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 256MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla glass display
- Anti-glare polariser - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Dolby Mobile sound enhancement; Dolby Headphone support - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - TV-out (720p video) via HDMI and composite - NFC support - Dolby Digital Plus via HDMI - Document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - QWERTY keyboard
- Trackball navigation - 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - MP3/WMA/eAAC+/WAV player - MP4/WMV/H.263/H.264 player - Organizer - Voice memo | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 380 giờ | vs | 330 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.5 x 61.2 x 12.1 mm | vs | 112 x 62 x 14.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N9 vs iPhone 3GS |
Nokia N9 vs iPhone 4S |
Nokia N9 vs Galaxy S |
Nokia N9 vs HTC Desire |
Nokia N9 vs Nokia X7 |
Nokia N9 vs Motorola Atrix |
Nokia N9 vs LG Optimus 2x |
Nokia N9 vs HTC Sensation |
Nokia N9 vs Motorola DEFY |
Nokia N9 vs MILESTONE 2 |
Nokia N9 vs Galaxy Ace |
Nokia N9 vs HTC HD7 |
Nokia N9 vs HTC EVO 3D |
Nokia N9 vs BlackBerry 9780 |
Nokia N9 vs Sony Xperia x10 |
Nokia N9 vs DROID 2 |
Nokia N9 vs Desire S |
Nokia N9 vs Sony Xperia Arc S |
Nokia N9 vs Galaxy R |
Nokia N9 vs Galaxy SL |
Nokia N9 vs Bold Touch 9900 |
Nokia N9 vs Curve 9360 |
Nokia N9 vs HTC Titan |
Nokia N9 vs Live with Walkman |
Nokia N9 vs HTC Vigor |
Nokia N9 vs Motorola RAZR |
Nokia N9 vs Optimus Pro |
Nokia N9 vs HD7S |
Galaxy S2 vs Nokia N9 |
iPhone 4 vs Nokia N9 |
Tour 9630 vs Curve 8530 |
Tour 9630 vs HTC Imagio |
Storm2 9550 vs Tour 9630 |
Bold 9650 vs Tour 9630 |
Storm 9530 vs Tour 9630 |
Curve 3G 9300 vs Tour 9630 |
Nokia E5 vs Tour 9630 |
Bold 9700 vs Tour 9630 |
Torch 9800 vs Tour 9630 |
Bold Touch 9900 vs Tour 9630 |
Nokia E7 vs Tour 9630 |
BlackBerry 9780 vs Tour 9630 |
BlackBerry Bold 9000 vs Tour 9630 |