Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 19 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire S (7 ý kiến)
bongbang002hoàn toàn miễn phí và được cài đặt sẵn ứng dụng(3.262 ngày trước)
hakute6nghe nhạc hay hơn, chip xử lí khủng hơn(3.888 ngày trước)
luanlovely6Desire S nghe nhạc hay hơn nhiều. màu sắc của Galaxy S Plus lừa mắt người sd nhiều là chính(3.948 ngày trước)
rungvangtaybacDesire S cấu hình ổn định màn hình sáng(4.162 ngày trước)
kim00cấu hình SS cao hơn, nhưng mình vẫn thích HTC(4.483 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicái này xài hẹ điều hanh android nên chạy ứng dụng tốt hơn(4.519 ngày trước)
hongnhungminimartcấu hình SS cao hơn, nhưng mình vẫn thích HTC(4.557 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S Plus (12 ý kiến)
hoalacanh2Cấu hình khủng. có thể mở rộng kiến thức trong một không gian nhỏ. Quá tuyệt(3.360 ngày trước)
nijianhapkhauGiá có vẻ rẻ hơn mà ưu điểm lại nhiều hơn(3.413 ngày trước)
xedienhanoisành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.413 ngày trước)
phimtoancauMáy có thiết kế khá đẹp, cấu hình khá ổn, nổi bật trong phân khúc(3.563 ngày trước)
xedienxinMáy có cấu hình cao, sang trọng, tiện ích phù hợp với doanh nhân(3.563 ngày trước)
hoccodon6Giá có vẻ rẻ hơn mà ưu điểm lại nhiều hơn, có thêm GPS rất tiệ(3.907 ngày trước)
BDSThuyLinhthiệt là thích Galaxy quá đi à(3.955 ngày trước)
dailydaumo1Màu đẹp hơn. nhiều tính năng hơn(4.268 ngày trước)
president4To hơn, camer trước, dung luong lon hon(4.435 ngày trước)
athena39Thích dòng sản phẩm của samsung, phù hợp với phái nữ hơn(4.520 ngày trước)
minhhien990077xét về cấu hình và tiền bạc thì sẽ có kết quả thôi..(4.629 ngày trước)
tuyenha152máy điện thoại samsung Galaxy S Plus có chíp xử lý 1.4 GHz.(4.679 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire S S510E Black đại diện cho Desire S | vs | Samsung I9001 Galaxy S Plus (Samsung Galaxy S 2011 Edition) 8GB đại diện cho Galaxy S Plus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | 1.4 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Stereo FM radio with RDS - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls | vs | - Social networking integration
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Gorilla Glass display - TouchWiz 3.0 UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115 x 59.8 x 11.6 mm | vs | 122.4 x 64.2 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire S vs Incredible S |
Desire S vs Sony Xperia Arc S |
Desire S vs Galaxy R |
Desire S vs Galaxy SL |
Desire S vs Nexus S |
Desire S vs HTC Titan |
Desire S vs Galaxy Note |
Desire S vs HTC Sensation XL |
Desire S vs Optimus Q2 |
Desire S vs Live with Walkman |
Desire S vs HTC Vigor |
Desire S vs Sony Xperia Neo |
Desire S vs Sony Xperia Neo V |
Desire S vs Desire Z |
Desire S vs HTC Salsa |
Desire S vs Sony Xperia ray |
Desire S vs Optimus Black |
Desire S vs Sony Xperia active |
Desire S vs HTC 7 Mozart |
Desire S vs HTC Rhyme |
Desire S vs HD7S |
Desire S vs HTC One V |
Desire S vs HTC One X |
Desire S vs Lumia 610 |
Desire S vs Sony Xperia S |
Desire S vs Sony Xperia U |
Desire S vs HTC Desire V T328w |
Desire S vs HTC Desire C |
Desire S vs HTC Desire VT |
Desire S vs HTC Desire VC |
Desire S vs HTC Desire SV |
Desire S vs HTC Desire X |
Desire S vs Desire U |
Sensation XE vs Desire S |
HTC EVO 3D vs Desire S |
HTC Sensation vs Desire S |
Galaxy S vs Desire S |
iPhone 4S vs Desire S |
Nokia N9 vs Desire S |
Galaxy S2 vs Desire S |
iPhone 4 vs Desire S |
HTC Desire HD vs Desire S |
Nokia N8 vs Desire S |
HTC Desire vs Desire S |
Galaxy S Plus vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy S Plus vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy S Plus vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy S Plus vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy S Plus vs Galaxy S3 |
Galaxy S Plus vs Galaxy S III mini |
Galaxy S Plus vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy S Plus vs I9105 Galaxy S II Plus |
Motorola DEFY+ vs Galaxy S Plus |
Sony Xperia Arc vs Galaxy S Plus |
HTC Desire HD vs Galaxy S Plus |
Galaxy Ace vs Galaxy S Plus |
Motorola DEFY vs Galaxy S Plus |
HTC Sensation vs Galaxy S Plus |
LG Optimus 2x vs Galaxy S Plus |
Galaxy S2 vs Galaxy S Plus |
Galaxy S2 Mini vs Galaxy S Plus |
Galaxy Spica vs Galaxy S Plus |
Galaxy SL vs Galaxy S Plus |
Galaxy S vs Galaxy S Plus |