Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy S2 Mini hay Galaxy S Plus, Galaxy S2 Mini vs Galaxy S Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy S2 Mini hay Galaxy S Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy S II (Galaxy S 2) Mini
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung I9001 Galaxy S Plus (Samsung Galaxy S 2011 Edition) 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy S2 Mini (7 ý kiến)
xedienxincảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.237 ngày trước)
phimtoancauCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất(3.240 ngày trước)
hakute6Điện thoại là sản phẩm dễ bị lỗi thời nên có mua thì cũng nên bỏ ra 1 khoản tiền cho xứng đáng luôn.(3.801 ngày trước)
hoccodon6nhỏ gọn nhưng vẫn là chiếc dt cảm ứng đáng cho những bạn gái bo túi(3.873 ngày trước)
luanlovely6Galaxy S2 cảm ứng mượt chơi game đã...(3.915 ngày trước)
hahuong16102 dong san pham nay tinh nang nhu nhau nhung s2 noi troi hon ti(4.076 ngày trước)
KIENSONTHANHChiếc Galaxy S2 là lựa chọn của mình, chiếc s plus không có gì đáng nói cả(4.129 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S Plus (1 ý kiến)
dailydaumo1don gian la minh thich em no thui(3.848 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S II (Galaxy S 2) Mini
đại diện cho
Galaxy S2 Mini
vsSamsung I9001 Galaxy S Plus (Samsung Galaxy S 2011 Edition) 8GB
đại diện cho
Galaxy S Plus
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.4 GHzvs1.4 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Social networking integration
- Digital compass
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Gorilla Glass display
- TouchWiz UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype text input
vs- Social networking integration
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Gorilla Glass display
- TouchWiz 3.0 UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 1650mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thướcvs122.4 x 64.2 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ