Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 2.700.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 33 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Ace S5830 (Samsung Galaxy Ace La Fleur, Samsung Galaxy Ace Hugo Boss) Black đại diện cho Galaxy Ace | vs | Samsung I9001 Galaxy S Plus (Samsung Galaxy S 2011 Edition) 8GB đại diện cho Galaxy S Plus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm QCT MSM7227-1 Turbo (800 MHz) | vs | 1.4 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 150MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls | vs | - Social networking integration
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Gorilla Glass display - TouchWiz 3.0 UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1350mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 640giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 113g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 122.4 x 64.2 x 9.9 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Ace vs HTC HD7 |
Galaxy Ace vs HTC EVO |
Galaxy Ace vs BlackBerry 9780 |
Galaxy Ace vs Sony Xperia x10 |
Galaxy Ace vs DROID 2 |
Galaxy Ace vs Optimus One |
Galaxy Ace vs Sony Xperia X8 |
Galaxy Ace vs Galaxy Fit |
Galaxy Ace vs Galaxy Beam |
Galaxy Ace vs Galaxy Pro |
Galaxy Ace vs Milestone |
Galaxy Ace vs Nokia E7 |
Galaxy Ace vs Nokia E6 |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9930 |
Galaxy Ace vs Acer Liquid |
Galaxy Ace vs Storm2 9550 |
Galaxy Ace vs HTC Aria |
Galaxy Ace vs Nokia C7 |
Galaxy Ace vs Nokia E5 |
Galaxy Ace vs HTC ChaCha |
Galaxy Ace vs HTC Salsa |
Galaxy Ace vs Sony Xperia X10 mini pro |
Galaxy Ace vs Sony Xperia ray |
Galaxy Ace vs S8000 Jet |
Galaxy Ace vs HTC Legend |
Galaxy Ace vs Samsung Wave II |
Galaxy Ace vs Galaxy Spica |
Galaxy Ace vs Nokia 500 |
Galaxy Ace vs Galaxy Gio |
Galaxy Ace vs Lumia 800 |
Galaxy Ace vs Lumia 710 |
Galaxy Ace vs Nokia 603 |
Galaxy Ace vs HTC Rhyme |
Galaxy Ace vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace Plus |
Galaxy Ace vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace 3 |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace vs Desire 210 |
Galaxy Ace vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy Ace vs Lumia 530 |
Galaxy Ace vs Samsung Galaxy V |
Galaxy Ace vs Lenovo A536 |
MILESTONE 2 vs Galaxy Ace |
Motorola DEFY vs Galaxy Ace |
Motorola Atrix vs Galaxy Ace |
HTC Desire vs Galaxy Ace |
Galaxy S vs Galaxy Ace |
Nokia N9 vs Galaxy Ace |
iPhone 4 vs Galaxy Ace |
iPhone 3G vs Galaxy Ace |
Nokia X7 vs Galaxy Ace |
Nokia N8 vs Galaxy Ace |
iPhone 3GS vs Galaxy Ace |
Galaxy S Plus vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy S Plus vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy S Plus vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy S Plus vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy S Plus vs Galaxy S3 |
Galaxy S Plus vs Galaxy S III mini |
Galaxy S Plus vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy S Plus vs I9105 Galaxy S II Plus |
Motorola DEFY+ vs Galaxy S Plus |
Sony Xperia Arc vs Galaxy S Plus |
Desire S vs Galaxy S Plus |
HTC Desire HD vs Galaxy S Plus |
Motorola DEFY vs Galaxy S Plus |
HTC Sensation vs Galaxy S Plus |
LG Optimus 2x vs Galaxy S Plus |
Galaxy S2 vs Galaxy S Plus |
Galaxy S2 Mini vs Galaxy S Plus |
Galaxy Spica vs Galaxy S Plus |
Galaxy SL vs Galaxy S Plus |
Galaxy S vs Galaxy S Plus |
Kết nối 3G, Wi-Fi 802.11 b/g/n, A-GPS(4.479 ngày trước)
S plus mới cập nhật chip 1,4 ghz lại màn hình 4inch..Thật khó để ace vượt mặt.
Ace bù lại ở thiết kế chắc chắn ,đẹp hơn và giá thành vừa túi tiền hơn(4.652 ngày trước)