Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Sensation (7 ý kiến)

hakute6màn hình nhạy ,giá cả hợp lí ,chụp hình sắc(4.028 ngày trước)

luanlovely6ngon hơn nhiều, cái gì cũng xịn hơn, HTC Vivid dùng rất chi là chán(4.125 ngày trước)

thuyo1thiết kế khá ổn, nhung giá giò cònhoiw cao so voi quy dinh(4.214 ngày trước)

dinhhanguyen104con này đc minh chua dung bao gip nhung doc xong đc phế(4.470 ngày trước)

lan130HTC Sensation cấu hình tốt, pin khỏe, hình thức đẹp(4.470 ngày trước)

dailydaumo1may nay nhin sac sao hon, bo nho nhieu hon(4.597 ngày trước)

tuyenha152HTC Sensation có màn hình chất lượng cao QHD 4,3" với đúng chuẩn màn hình rộng, cho trải nghiệm xem phim với tỷ lệ 16:9. Được trang bị bộ xử lý Qualcomm Snapdragon Dual Core 1,2GHz.(4.832 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn HTC Vivid (7 ý kiến)

tramlikegiá cả hợp lý, bến, kiểu dáng cũng được(3.802 ngày trước)

hoccodon6pin bền, máy chất lượng, thương hiệu tốt(3.906 ngày trước)

thuannd12345HTC Vivid minh chua bjt nhiu nhung nhin thiet ke thi co ve dep hon ca Sensation(4.502 ngày trước)

868proCó 4 G , Lõi kép , Thiết kế đẹp, Mọi thứ đều ok(4.559 ngày trước)

anhbi06thiết kế trang nhã, lịch sự, HTC Vivid màu sắc có nhiều sự lựa chọn(4.772 ngày trước)

vuduyhoaHTC Vivid minh chua bjt nhiu nhung nhin thiet ke thi co ve dep hon ca Sensation y(4.866 ngày trước)

peli710may nho gon hon, kieu dang may chuyen nghiep hon(4.896 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Sensation (HTC Pyramid) đại diện cho HTC Sensation | vs | HTC Vivid 16GB Black (For AT&T) đại diện cho HTC Vivid | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls with rotating icons | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1520 mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 288 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 177g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126.1 x 65.4 x 11.3 mm | vs | 128.8 x 67.1 x 11.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Sensation vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs LG Optimus 3D | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Photon 4G | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs LG Thrill 4G | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Sensation XE | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Desire S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Incredible S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Galaxy R | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Galaxy SL | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Nexus S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs DROID 3 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Curve 9360 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Galaxy Note | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Live with Walkman | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Sony Xperia Neo V | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs DROID BIONIC | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Motorola DROID X2 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Rhyme | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Galaxy S2 Mini | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Galaxy S Plus | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HD7S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Curve 9380 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC One V | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC One X | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |