Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Sensation hay DROID BIONIC, HTC Sensation vs DROID BIONIC

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Sensation hay DROID BIONIC đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Sensation (HTC Pyramid)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC Sensation 4G
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
HTC Sensation Z710e
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Droid Bionic (Motorola Droid Bionic XT865)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Sensation (10 ý kiến)
xedienhanoiMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.400 ngày trước)
nijianhapkhauThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.406 ngày trước)
phimtoancauChụp ảnh đẹp như máy ảnh, cảm ứng mượt mà(3.575 ngày trước)
xedienxincảm ứng mượt mà, màn hình hiển thị xem phim hay(3.576 ngày trước)
muahangonlinehc320tinh năng vượt trội hơn hoàn toàn(3.633 ngày trước)
luanlovely6máy mỏng đẹp,kiểu dáng thanh mảnh.(3.748 ngày trước)
hakute6tinh năng vượt trội hơn hoàn toàn(3.899 ngày trước)
dailydaumo1bình chọn cho em HTC 1 phiếu nào(4.462 ngày trước)
hongnhungminimartmình đang dùng HTC Sen đây, rất ổn(4.569 ngày trước)
tuyenha152HTC Sensation với hệ thống âm thanh vòm, tốc độ 30 khung hình/giây.(4.696 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID BIONIC (5 ý kiến)
tramlikekiểu dáng đẹp, màn hình rộng, hình ảnh đẹp(3.715 ngày trước)
hoccodon6vi kieu dang trang nha, phu hop voi chi e phu nu chung minh(3.870 ngày trước)
lan130Kiểu dáng đẹp, đầy đủ tính năng hơn(4.334 ngày trước)
vuduyhoaDROID la kai ten luon tao dung dc long tin trong long nguoi dung(4.731 ngày trước)
peli710co kem the nho ngoai, bo nho trong cung cao hon(4.761 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Sensation (HTC Pyramid)
đại diện cho
HTC Sensation
vsMotorola Droid Bionic (Motorola Droid Bionic XT865)
đại diện cho
DROID BIONIC
H
Hãng sản xuấtHTCvsMotorolaHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-CorevsARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 220vsULP GeForceBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
• Micro HDMI
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Touch-sensitive controls with rotating icons
vs- SNS integration
- Digital compass
- HDMI port
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- Swype input method
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1700
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1520 mAhvsLi-Po 1930mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs10.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs195giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng148gvs158gTrọng lượng
Kích thước126.1 x 65.4 x 11.3 mmvs125.9 x 66.9 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ