Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Sensation hay HTC Rhyme, HTC Sensation vs HTC Rhyme

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Sensation hay HTC Rhyme đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Sensation (HTC Pyramid)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC Sensation 4G
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
HTC Sensation Z710e
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Rhyme (HTC Bliss)
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
HTC Rhyme CDMA (HTC Bliss)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Rhyme S510 B (Docking station)
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Sensation (7 ý kiến)
kemsusuSen nhìn nam tính, so sánh như này có vẻ hơi khập khiễng nhỉ(3.399 ngày trước)
shopngoctram69cả hai mobile người ta chọn bằng nhau(3.437 ngày trước)
dailydaumo1nhiều ứng dụng tiện ích, thiết kế trang nhã(4.316 ngày trước)
trinhminhhien2011Rhyme dành cho nữ nhiều hơn, Sen nhìn nam tính, so sánh như này có vẻ hơi khập khiễng nhỉ(4.455 ngày trước)
blinkHTC Sensation có cấu hình mạnh hơn nhưng nhìn hình thức thì HTC Rhyme nữ tính hơn(4.474 ngày trước)
ngocsonmkiểu dáng đẹp hơn và độ phân giải cao hơn(4.476 ngày trước)
tuyenha152HTC Sensation có nhiều hỗ trợ các ứng dụng.(4.551 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Rhyme (7 ý kiến)
luanlovely6Giá thành rẻ nhưng tính năg đầy đủ không kém(3.573 ngày trước)
hoccodon6Màn hình rộng, trải nghiệm lướt web, xem youtube tốt hơn(3.699 ngày trước)
hakute6thiết kế phong cách, dễ sử dụng(3.748 ngày trước)
hoacodongiá thành rẻ hơn . công nghệ thì cao hơn(3.872 ngày trước)
lan130Mình chưa dùng thử nhưng trông cũng rất đẹp đấy chứ(4.188 ngày trước)
KIENSONTHANHthiết kế đpẹ, dung lượng lớn, màu sắc đẹp,(4.301 ngày trước)
vuduyhoaHTC Rhyme nhin mau may phe wa dep taht day(4.585 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Sensation (HTC Pyramid)
đại diện cho
HTC Sensation
vsHTC Rhyme (HTC Bliss)
đại diện cho
HTC Rhyme
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-CorevsQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 220vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Touch-sensitive controls with rotating icons
vs- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense UI 3.5
- Touch-sensitive controls
- Light-up Charm Indicator accessory
- SNS integration
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1520 mAhvsLi-Ion 1600mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs340 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Tím
Màu
Trọng lượng148gvs130gTrọng lượng
Kích thước126.1 x 65.4 x 11.3 mmvs119 x 60.8 x 10.9 mmKích thước
D

Đối thủ