Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Sensation (8 ý kiến)
MINHHUNG6trông rất đẹp mắt và bộ nhớ trong,rom,ram cao hơn(3.599 ngày trước)
hoccodon6nhỏ gon hơn, độ nét màn hình HTC Sensation sống động, truy cập nhiều ứng dụng hơn(3.626 ngày trước)
luanlovely6he dieu hanh tien loi, thuong hieu dang cap, chay nhanh, co cai mau het pin(3.845 ngày trước)
dailydaumo1Vote cho Sen, máy đẹp, cầm chắc tay, giao diện dễ sử dụng, nghe nhạc = tai nghe rất ổn(4.316 ngày trước)
tuyenha152HTC Sensation có giá bán lẻ đề xuất là 15.200.000 đồng.(4.551 ngày trước)
vuduyhoasu dung man hinh cam ung tren dt bjo da tro thanh xu huong moi rui(4.586 ngày trước)
popododoman hinh cam ung da gay an tuong hon roi ma chup hinh con net nua chu(4.615 ngày trước)
peli710man hinh rong hon, kieu dang cua may sanh dieu hon(4.616 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Torch 9810 (1 ý kiến)
hakute6nho gon,thoi trang, tinh tế, cấu hình manh mẽ, chơi game tốt(3.748 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Sensation (HTC Pyramid) đại diện cho HTC Sensation | vs | BlackBerry Torch 9810 đại diện cho Torch 9810 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.2 Ghz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls with rotating icons | vs | - QWERTY keyboard
- Optical trackpad - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - NFC support - Digital compass - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1520 mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 161g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126.1 x 65.4 x 11.3 mm | vs | 111 x 62 x 14.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Sensation vs HTC EVO 3D |
HTC Sensation vs LG Optimus 3D |
HTC Sensation vs Photon 4G |
HTC Sensation vs LG Thrill 4G |
HTC Sensation vs Sensation XE |
HTC Sensation vs Desire S |
HTC Sensation vs Incredible S |
HTC Sensation vs Galaxy R |
HTC Sensation vs Galaxy SL |
HTC Sensation vs Nexus S |
HTC Sensation vs DROID 3 |
HTC Sensation vs Curve 9360 |
HTC Sensation vs HTC Amaze 4G |
HTC Sensation vs HTC Titan |
HTC Sensation vs Galaxy Note |
HTC Sensation vs HTC Sensation XL |
HTC Sensation vs Optimus Q2 |
HTC Sensation vs Live with Walkman |
HTC Sensation vs HTC Vigor |
HTC Sensation vs Sony Xperia Neo |
HTC Sensation vs Sony Xperia Neo V |
HTC Sensation vs DROID BIONIC |
HTC Sensation vs Motorola DROID X2 |
HTC Sensation vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation vs HTC Rhyme |
HTC Sensation vs Galaxy S2 Mini |
HTC Sensation vs Galaxy S Plus |
HTC Sensation vs HD7S |
HTC Sensation vs HTC Vivid |
HTC Sensation vs Curve 9380 |
HTC Sensation vs HTC One V |
HTC Sensation vs HTC One X |
HTC Sensation vs Lumia 610 |
HTC Sensation vs Sony Xperia S |
HTC Sensation vs Sony Xperia U |
LG Optimus 2x vs HTC Sensation |
iPhone 4S vs HTC Sensation |
Nokia N9 vs HTC Sensation |
Galaxy S2 vs HTC Sensation |
iPhone 4 vs HTC Sensation |
Galaxy S vs HTC Sensation |
Motorola Atrix vs HTC Sensation |
Torch 9810 vs HTC Radar |
Torch 9810 vs HD7S |
Torch 9810 vs Curve 9380 |
Bold 9700 vs Torch 9810 |
Desire Z vs Torch 9810 |
Torch 9800 vs Torch 9810 |
Bold Touch 9900 vs Torch 9810 |
BlackBerry 9780 vs Torch 9810 |
Galaxy S vs Torch 9810 |
iPhone 4 vs Torch 9810 |
HTC Sensation XL vs Torch 9810 |
Galaxy Note vs Torch 9810 |
HTC Titan vs Torch 9810 |
Galaxy S2 vs Torch 9810 |
Motorola Atrix vs Torch 9810 |
Torch 9860 vs Torch 9810 |
HTC Desire HD vs Torch 9810 |
Torch 9850 vs Torch 9810 |