Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 1Ds Mark II hay Canon 1Ds Mark III, Canon 1Ds Mark II vs Canon 1Ds Mark III

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 1Ds Mark II hay Canon 1Ds Mark III đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon 1Ds Mark II
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon 1Ds Mark III
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
6
9
Canon 1Ds Mark II
Canon 1Ds Mark III

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS-1Ds Mark II Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon EOS-1Ds Mark II Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS-1Ds Mark III Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 1Ds Mark II (4 ý kiến)
cuongjonstone123Kiểu đơn sắc- chỉ sử dụng màu đen trắng hoặc màu nâu(3.844 ngày trước)
quynhanh100119thiết kế sang trọng, nhỏ gọn, chụp ảnh đẹp(4.558 ngày trước)
xkldngoainuocMáy ảnh đẹp , giá thành hợp lý(4.606 ngày trước)
nguyenducanh1341985Dễ sử dụng,giá cả hợp lý,chất lượng ảnh tốt(4.641 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 1Ds Mark III (7 ý kiến)
camvanhonggiadòng Mark III thời trang hơn và cho ra ảnh(3.975 ngày trước)
hoacodondòng Mark III thời trang hơn và cho ra ảnh đẹp(3.980 ngày trước)
taitando89rõ ràng là 1 bước tiến trong thiết kế . có sự khác biệt về hình ảnh và độ nét(4.054 ngày trước)
nhoangoanhhình dáng đẹp hơn, hình ảnh rỏ nét hởn(4.109 ngày trước)
thaihabds1độ nét cao, hình ảnh thật, ngắm hình chuẩn(4.308 ngày trước)
thaihanhth2tôi sẽ lựa chọn Canon 1Ds Mark III(4.606 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Canon 1Ds Mark III phong cách,lịch lãm,chụp ảnh cực nét(4.681 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS-1Ds Mark II Body
đại diện cho
Canon 1Ds Mark II
vsCanon EOS-1Ds Mark III Body
đại diện cho
Canon 1Ds Mark III
T
Hãng sản xuấtCanonvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)21.1 Megapixelvs21.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100 - 1600 in 1/3 stops, plus 50, 3200 as optionvs50 - 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5616 x 3744vs5616 x 3744Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8000 secvs1/8000 - 30 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• TIFF
vs
• JPG
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsĐang chờ cập nhậtChế độ quay Video
Tính năngvs
• Timelapse recording
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• Secure Digital Card (SD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• USB drives via WFT-E2/E2A
• Compact Flash slot (UDMA support)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)156 x 157.6 x 79.9 mmvs150 x 160 x 80 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1215gvs1385gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ