Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 1Ds Mark II (4 ý kiến)

cuongjonstone123Kiểu đơn sắc- chỉ sử dụng màu đen trắng hoặc màu nâu(4.042 ngày trước)

quynhanh100119thiết kế sang trọng, nhỏ gọn, chụp ảnh đẹp(4.756 ngày trước)

xkldngoainuocMáy ảnh đẹp , giá thành hợp lý(4.804 ngày trước)

nguyenducanh1341985Dễ sử dụng,giá cả hợp lý,chất lượng ảnh tốt(4.839 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 1Ds Mark III (7 ý kiến)

camvanhonggiadòng Mark III thời trang hơn và cho ra ảnh(4.173 ngày trước)

hoacodondòng Mark III thời trang hơn và cho ra ảnh đẹp(4.178 ngày trước)

taitando89rõ ràng là 1 bước tiến trong thiết kế . có sự khác biệt về hình ảnh và độ nét(4.252 ngày trước)

nhoangoanhhình dáng đẹp hơn, hình ảnh rỏ nét hởn(4.307 ngày trước)

thaihabds1độ nét cao, hình ảnh thật, ngắm hình chuẩn(4.506 ngày trước)

thaihanhth2tôi sẽ lựa chọn Canon 1Ds Mark III(4.804 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Canon 1Ds Mark III phong cách,lịch lãm,chụp ảnh cực nét(4.879 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS-1Ds Mark II Body đại diện cho Canon 1Ds Mark II | vs | Canon EOS-1Ds Mark III Body đại diện cho Canon 1Ds Mark III | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Large SLR | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 21.1 Megapixel | vs | 21.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 100 - 1600 in 1/3 stops, plus 50, 3200 as option | vs | 50 - 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5616 x 3744 | vs | 5616 x 3744 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8000 sec | vs | 1/8000 - 30 seconds | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![]() | vs | ![]() | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • TIFF | vs | • JPG • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | vs | • Timelapse recording | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Secure Digital Card (SD) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • USB drives via WFT-E2/E2A • Compact Flash slot (UDMA support) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 156 x 157.6 x 79.9 mm | vs | 150 x 160 x 80 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 1215g | vs | 1385g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D3s | ![]() | ![]() |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D3x | ![]() | ![]() |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D700 | ![]() | ![]() |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D Mark III | ![]() | ![]() |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D3 | ![]() | ![]() |
Canon 1Ds Mark II vs Olympus E-3 | ![]() |
Canon 1Ds Mark II vs Pentax 645D | ![]() | ![]() |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D X | ![]() | ![]() |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D Mark IV | ![]() | ![]() |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D C | ![]() | ![]() |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 5D Mark III (5D X) | ![]() | ![]() |
Canon 1Ds Mark II vs Hasselblad H4D-40 | ![]() | ![]() |
Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark II | ![]() | ![]() |
Canon 5D Mark II vs Canon 1Ds Mark II | ![]() | ![]() |
Sony A900 vs Canon 1Ds Mark II | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Canon 1Ds Mark II | ![]() | ![]() |
Sony A77 vs Canon 1Ds Mark II | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D Mark III |
![]() | ![]() | Canon 1Ds Mark III vs Leica M9 |
![]() | ![]() | Canon 1Ds Mark III vs Nikon D3 |
![]() | Canon 1Ds Mark III vs Olympus E-3 |
![]() | ![]() | Canon 1Ds Mark III vs Konica 7D |
![]() | ![]() | Canon 1Ds Mark III vs Pentax 645D |
![]() | ![]() | Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D X |
![]() | ![]() | Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D Mark IV |
![]() | ![]() | Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D C |
![]() | ![]() | Canon 1Ds Mark III vs Canon 5D Mark III (5D X) |
![]() | ![]() | Canon 1Ds Mark III vs Hasselblad H4D-40 |
![]() | ![]() | Canon 5D Mark II vs Canon 1Ds Mark III |
![]() | ![]() | Nikon D3s vs Canon 1Ds Mark III |
![]() | ![]() | Nikon D3x vs Canon 1Ds Mark III |
![]() | ![]() | Nikon D700 vs Canon 1Ds Mark III |
![]() | ![]() | Leica M8 vs Canon 1Ds Mark III |
![]() | ![]() | Sony A900 vs Canon 1Ds Mark III |
![]() | ![]() | Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark III |
![]() | ![]() | Canon 7D vs Canon 1Ds Mark III |
![]() | ![]() | Sony A77 vs Canon 1Ds Mark III |