Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 1Ds Mark II hay Hasselblad H4D-40, Canon 1Ds Mark II vs Hasselblad H4D-40

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 1Ds Mark II hay Hasselblad H4D-40 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon 1Ds Mark II
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Hasselblad H4D-40
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
2
3
Canon 1Ds Mark II
Hasselblad H4D-40

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS-1Ds Mark II Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon EOS-1Ds Mark II Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Hasselblad H4D-40
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Hasselblad H4D-40 Ferrari Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 1Ds Mark II (1 ý kiến)
hoacodonCanon dáng đẹp, hình ảnh sắc nét, flash sáng(4.043 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Hasselblad H4D-40 (3 ý kiến)
sanphamhinhhang_02điểm ảnh hiệu dụng 40 pixel, ông kính dài hiện đại, chất lượng khỏi phải bàn cãi,(3.348 ngày trước)
camvanhonggiaCanon dáng đẹp, hình ảnh sắc nét, flash sáng,máy phù hợp cho nhiếp ảnh gia, phong cách hầm(4.033 ngày trước)
thaihabds1máy phù hợp cho nhiếp ảnh gia, phong cách hầm hố(4.347 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS-1Ds Mark II Body
đại diện cho
Canon 1Ds Mark II
vsHasselblad H4D-40
đại diện cho
Hasselblad H4D-40
T
Hãng sản xuấtCanonvsHasselbladHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsSingle Lens KitGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)21.1 Megapixelvs40.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsLoại khácKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvs33.1 x 44.2 mm CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100 - 1600 in 1/3 stops, plus 50, 3200 as optionvsISO: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5616 x 3744vs7304 x 5478Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8000 secvs256 - 1/800 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• TIFF
vs
• RAW
• TIFF
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsĐang chờ cập nhậtChế độ quay Video
Tính năngvs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• IEEE1394
• FireWire
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vsCable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• Secure Digital Card (SD)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)156 x 157.6 x 79.9 mmvs153 x 131 x 205 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1215gvs2290gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ