Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 1Ds Mark II (1 ý kiến)
hoacodonCanon dáng đẹp, hình ảnh sắc nét, flash sáng(4.043 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Hasselblad H4D-40 (3 ý kiến)
sanphamhinhhang_02điểm ảnh hiệu dụng 40 pixel, ông kính dài hiện đại, chất lượng khỏi phải bàn cãi,(3.348 ngày trước)
camvanhonggiaCanon dáng đẹp, hình ảnh sắc nét, flash sáng,máy phù hợp cho nhiếp ảnh gia, phong cách hầm(4.033 ngày trước)
thaihabds1máy phù hợp cho nhiếp ảnh gia, phong cách hầm hố(4.347 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS-1Ds Mark II Body đại diện cho Canon 1Ds Mark II | vs | Hasselblad H4D-40 đại diện cho Hasselblad H4D-40 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Hasselblad | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Single Lens Kit | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 21.1 Megapixel | vs | 40.0 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | Loại khác | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | 33.1 x 44.2 mm CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 100 - 1600 in 1/3 stops, plus 50, 3200 as option | vs | ISO: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5616 x 3744 | vs | 7304 x 5478 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8000 sec | vs | 256 - 1/800 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • TIFF | vs | • RAW • TIFF | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • IEEE1394 • FireWire | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | Cable kèm theo | ||||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Secure Digital Card (SD) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 156 x 157.6 x 79.9 mm | vs | 153 x 131 x 205 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 1215g | vs | 2290g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D3s |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D3x |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D700 |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D Mark III |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D3 |
Canon 1Ds Mark II vs Olympus E-3 |
Canon 1Ds Mark II vs Pentax 645D |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D X |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D Mark IV |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D C |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 5D Mark II vs Canon 1Ds Mark II |
Sony A900 vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 7D vs Canon 1Ds Mark II |
Sony A77 vs Canon 1Ds Mark II |