Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 45.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 1Ds Mark II (1 ý kiến)
nguyen_nghiathiet ke thong minh.phu hop voi nguoi dung...(3.810 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 5D Mark III (5D X) (8 ý kiến)
heou1214Hệ thống lấy nét tự động lên tới 61 điểm(3.161 ngày trước)
thienbao2011Màn hình rộng 3.2” giúp bạn thoải mái xem lại ảnh đã chụp, đồng thời được chống chói và chống trầy xước, hỗ trợ tối đa người dùng ở những góc chụp khó(3.201 ngày trước)
hoccodon6màu sắc đẹp, thiết kế thời trang, Canon 5D phù hợp với các bạn nữ(3.969 ngày trước)
anhtran992kiểu dáng đẹp tính năng tốt sắc nét(4.009 ngày trước)
camvanhonggiakiểu dáng đẹp, phong cách mạnh mẽ, dung đươc pin AA nen rât tiện khi đi xa,Chọn canon 55d máy ảnh chuyên nghiệp zôm tố(4.032 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng đẹp, phong cách mạnh mẽ, dung đươc pin AA nen rât tiện khi đi xa(4.042 ngày trước)
congtacvien4332nhin kieu dang cua chiec nay ta thay dep hon rat nhieu(4.044 ngày trước)
kimdung_it90Chọn canon 55d máy ảnh chuyên nghiệp zôm tốt(4.168 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS-1Ds Mark II Body đại diện cho Canon 1Ds Mark II | vs | Canon EOS 5D Mark III (5D X) Body đại diện cho Canon 5D Mark III (5D X) | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 21.1 Megapixel | vs | 22.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 100 - 1600 in 1/3 stops, plus 50, 3200 as option | vs | Auto, 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as option | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5616 x 3744 | vs | 5760 x 3840 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • TIFF | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | 1080p | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | vs | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Secure Digital Card (SD) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 156 x 157.6 x 79.9 mm | vs | 152 x 116 x 76 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 1215g | vs | 950g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D3s |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D3x |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D700 |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D Mark III |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D3 |
Canon 1Ds Mark II vs Olympus E-3 |
Canon 1Ds Mark II vs Pentax 645D |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D X |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D Mark IV |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D C |
Canon 1Ds Mark II vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 5D Mark II vs Canon 1Ds Mark II |
Sony A900 vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 7D vs Canon 1Ds Mark II |
Sony A77 vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon 50D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Pentax K-30 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon 650D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon EOS-M |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony SLT-A99 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D600 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Leica M Typ 240 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon EOS 6D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Panasonic DMC-GX7 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Panasonic DMC-G6 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D810 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D610 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Lumix DMC-GH4 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon 1 S1 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Fujifilm X-T1 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony A6000 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D7100 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony Alpha 7 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Alpha A7S |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony Alpha 7R |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon Df |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D4s |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Olympus OM-D E-M1 |
Samsung NX210 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D3200 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1D C vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 60Da vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark II vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A57 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D800E vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D800 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 7D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D700 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D4 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1D Mark IV vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D7000 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D5100 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 550D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Pentax K-5 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 600D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony NEX-7 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Leica M9-P vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Leica M9 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Fujifilm X-Pro 1 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony NEX-5N vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony NEX-5N/B vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A33 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Panasonic DMC-GF5 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1D Mark III vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Konica 7D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 60D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A77 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Leica Digilux 3 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1100D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A900 vs Canon 5D Mark III (5D X) |