Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 20 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 1Ds Mark II (13 ý kiến)
vinhsuphu88canon 1DS Mark II.là loại máy tôi sử dụng khá lâu khá bền.nhưng tôi thấy loại này hơn hẳn loại canon 1D mark III.(3.905 ngày trước)
hoccodon6kjểu dáng gọn gàng hơn nhiều, mà máy chụp còn nét nữa(3.967 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng thời trang hơn hợp túi tiền hơn(4.045 ngày trước)
henryfordThiết kế gọn hơn, hình ảnh đẹp hơn và rõ nét hơn(4.086 ngày trước)
tienbac999Canon 1Ds Mark II vì nhỏ gọn phu hop nu(4.185 ngày trước)
smsmthiết kế sang trọng và góc cạnh,màu sắc đẹp.(4.633 ngày trước)
lienachauCanon 1Ds Mark II vì nhỏ gọn phu hop nu(4.643 ngày trước)
wavelovepro1ds no one dễ sử dụng, có tính chuyên nghiệp cao(4.655 ngày trước)
0975178111Tôi thích Canon 1Ds Mark II vì nhỏ gọn(4.726 ngày trước)
heaventadthiết kế sang trọng và góc cạnh(4.737 ngày trước)
vanthiet1980Gia ca lam nen dang cap va thuong hieu?(4.744 ngày trước)
thoibankcanon 1DS Mark II.là loại máy tôi sử dụng khá lâu khá bền.nhưng tôi thấy loại này hơn hẳn loại canon 1D mark III.(4.776 ngày trước)
tranvanyenmàu sắc lịch sự sang trọng, đa kiểu cách(4.778 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 1D Mark III (7 ý kiến)
luanlovely6kiểu dáng teen thích hợp cho giới trẻ(3.978 ngày trước)
camvanhonggiaTôi chọn Canon 1D Mark III vì loại Canon anỳ đẹ(4.038 ngày trước)
luan33444ống kính tốt có khả năng lọc nhiễu hoàn hảo(4.081 ngày trước)
dlhatrangTôi chọn Canon 1D Mark III vì loại Canon anỳ đẹp giá cả cũng vừa(4.145 ngày trước)
quynhanh100119thiết kế sang trọng, đẹp, chụp ảnh đẹp(4.621 ngày trước)
nguyenducanh1341985Đời sau nhiều cải tiến,hình dáng đẹp,giá cả hợp lý(4.704 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanChọn Canon 1D Mark III vì có nhiều tính năng mới(4.777 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS-1Ds Mark II Body đại diện cho Canon 1Ds Mark II | vs | Canon EOS-1D Mark III Body đại diện cho Canon 1D Mark III | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Loại máy ảnh (Body type) | |||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 21.1 Megapixel | vs | 10.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | APS-H (28.7 x 18.7 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 100 - 1600 in 1/3 stops, plus 50, 3200 as option | vs | 100 - 3200 in 1/3 stops, plus 50 and 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5616 x 3744 | vs | 3840×2400 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8000 sec | vs | 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • TIFF | vs | • JPG • RAW • TIFF | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | Chế độ quay Video | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Secure Digital Card (SD) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Secure Digital Card (SD) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 156 x 157.6 x 79.9 mm | vs | 156 x 156,6 x 79,9 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 1215g | vs | 1155g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D3s |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D3x |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D700 |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D3 |
Canon 1Ds Mark II vs Olympus E-3 |
Canon 1Ds Mark II vs Pentax 645D |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D X |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D Mark IV |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D C |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1Ds Mark II vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 5D Mark II vs Canon 1Ds Mark II |
Sony A900 vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 7D vs Canon 1Ds Mark II |
Sony A77 vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 1D Mark III vs Canon 1D X |
Canon 1D Mark III vs Canon 1D Mark IV |
Canon 1D Mark III vs Canon 1D C |
Canon 1D Mark III vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1D Mark III vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 5D Mark II vs Canon 1D Mark III |
Nikon D3s vs Canon 1D Mark III |
Nikon D3x vs Canon 1D Mark III |
Nikon D700 vs Canon 1D Mark III |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D Mark III |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D Mark III |
Canon 7D vs Canon 1D Mark III |
Sony A77 vs Canon 1D Mark III |