Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D300s hay Olympus E5, Nikon D300s vs Olympus E5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D300s hay Olympus E5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon D300s
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Olympus E5
( 0 người chọn )
4
0
Nikon D300s
Olympus E5

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D300S Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nikon D300S (AF-S DX NIKKOR 18-200mm F3.5-5.6 G ED VR II) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nikon D300S (AF-S DX NIKKOR 16-85mm F3.5-5.6 G ED VR) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Olympus E-5 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D300s (4 ý kiến)
capitanphiên bản nâng cấp D300s thực sự tạo được dấu ấn riêng nhờ bộ tính năng phong phú,(3.698 ngày trước)
cuongjonstone123D300 có ISO thấp nhất ở mức 200 và cao nhất là 3.200.(3.791 ngày trước)
xmon_720D300s là vua crop ! 51 điểm lấy nét, tốc độ tuyệt vời(4.652 ngày trước)
thanhvan1210Toi chon may nikon D300s vi kieu dang dep, chuyen nghiep(4.770 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus E5 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D300S Body
đại diện cho
Nikon D300s
vsOlympus E-5 Body
đại diện cho
Olympus E5
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsOlympusHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.3 Megapixelvs12.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 200 to 3200vsISO 200 - 6400, ISO 100 - 6400 in 1/3 or 1 EV ISO stepsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 2848vs4032 x 3024Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)-vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 sec - 1/8000 secvs1/8000 - 60 s (in 1/3, 1/2, 1 EV steps)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• TIFF
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs720pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim HD Ready
vs
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)147 x 114 x 74 mm (5.8 x 4.5 x 2.9 in)vs142.5 x 116.5 x 74.5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera840gvs800gTrọng lượng Camera
Website31,3* 331*243vsWebsite

Đối thủ