Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D300s hay Sony A850, Nikon D300s vs Sony A850

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D300s hay Sony A850 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D300S Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nikon D300S (AF-S DX NIKKOR 18-200mm F3.5-5.6 G ED VR II) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nikon D300S (AF-S DX NIKKOR 16-85mm F3.5-5.6 G ED VR) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha DSLR-A850 body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D300s (3 ý kiến)
quangtiencapitanCách đây hơn hai năm, Nikon đã tạo ra bước ngoặt lớn trên phân khúc DSLR bán chuyên với model D300(3.589 ngày trước)
capitanTiếp tục kế thừa những ưu điểm nổi trội của D300,(3.683 ngày trước)
cuongjonstone123Ưu điểm lớn nhất của chiếc máy semi - pro mới nhất Nikon D300 là có thể chụp hình đẹp và rõ ngay cả trong điều kiện thiếu sáng.(3.776 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony A850 (1 ý kiến)
kdtvcomgroup511Sony A850 đáng mua hơn, tốt hơn đẹp hơn thanh mảnh hơn(4.765 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D300S Body
đại diện cho
Nikon D300s
vsSony Alpha DSLR-A850 body
đại diện cho
Sony A850
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.3 Megapixelvs24.6 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsFull frame (35.9 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 200 to 3200vsAuto, 200, 400, 800, 1600, 3200 (up to 6400)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 2848vs6048 x 4032Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vs-Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)-vs-Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 sec - 1/8000 secvs30 to 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• TIFF
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvsChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• Memory Stick Duo (MSD)
• Pro Duo
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)147 x 114 x 74 mm (5.8 x 4.5 x 2.9 in)vs156 x 117 x 82 mm (6.1 x 4.6 x 3.2 in)Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera840gvs900gTrọng lượng Camera
Website31,3* 331*243vsChi tiếtWebsite

Đối thủ