Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D300s (3 ý kiến)
quangtiencapitanCách đây hơn hai năm, Nikon đã tạo ra bước ngoặt lớn trên phân khúc DSLR bán chuyên với model D300(3.589 ngày trước)
capitanTiếp tục kế thừa những ưu điểm nổi trội của D300,(3.683 ngày trước)
cuongjonstone123Ưu điểm lớn nhất của chiếc máy semi - pro mới nhất Nikon D300 là có thể chụp hình đẹp và rõ ngay cả trong điều kiện thiếu sáng.(3.776 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony A850 (1 ý kiến)
kdtvcomgroup511Sony A850 đáng mua hơn, tốt hơn đẹp hơn thanh mảnh hơn(4.765 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D300S Body đại diện cho Nikon D300s | vs | Sony Alpha DSLR-A850 body đại diện cho Sony A850 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 24.6 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | vs | Full frame (35.9 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 200 to 3200 | vs | Auto, 200, 400, 800, 1600, 3200 (up to 6400) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 2848 | vs | 6048 x 4032 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | - | vs | - | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | - | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 sec - 1/8000 sec | vs | 30 to 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • TIFF | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Memory Stick Duo (MSD) • Pro Duo | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | - | Ống kính theo máy | |||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 147 x 114 x 74 mm (5.8 x 4.5 x 2.9 in) | vs | 156 x 117 x 82 mm (6.1 x 4.6 x 3.2 in) | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 840g | vs | 900g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | 31,3* 331*243 | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D300s vs Sony A900 |
Nikon D300s vs Sony A77 |
Nikon D300s vs Pentax K7 |
Nikon D300s vs Olympus E5 |
Nikon D300s vs Leica M8 |
Nikon D300s vs Nikon D7000 |
Nikon D300s vs Canon 7D |
Nikon D300s vs Canon 5D Mark I |
Nikon D300s vs Canon 5D Mark II |
Nikon D300s vs Nikon D300 |
Nikon D300s vs Leica Digilux 3 |
Nikon D300s vs Canon 1D X |
Nikon D300s vs Canon 50D |