Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D300s (5 ý kiến)
capitanNikon đã tạo ra bước ngoặt lớn trên phân khúc DSLR bán chuyên với model D300(3.695 ngày trước)
hongducthinhcon này nhìn cũng được mà. nikon cũng có thương hiệu đó chứ(4.242 ngày trước)
quynhnhi0926919381nikon đc kái giá rẻ .tuy la hàng tàu khựa(4.719 ngày trước)
anhbo_kut3_777chức năng cũng như nhau. nhưng giá cả hợp lý hơn. nên tôi chọn D300s.(4.724 ngày trước)
MrxomTốt hơn nhiều ! sang trọng ! tôi thích nó !(4.772 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 5D Mark II (7 ý kiến)
quangtiencapitanKhông chỉ được trang bị những tính năng hỗ trợ chụp hình cao cấp, Canon EOS 5D Mark II còn là mẫu máy ảnh đầu tiên có khả năng quay video Full HD 1080p (1.920 x 1080 pixel).(3.681 ngày trước)
Mở rộng
taitando89con này nhìn cũng được mà tôi thích nó(4.117 ngày trước)
cuongjonstone123dòng đời máy cao hơn khi sử dụng(4.132 ngày trước)
atcamericaMặc dù là Fan của Nikon nhưng chất lượng ảnh của 5D thật không thể chê vào đâu được.(4.487 ngày trước)
xmon_720Thương cho vua crop! D300s phải nói là chụp cực đẹp! Nhưng vẫn chỉ ngang cơ 7D thôi, so với 5D mk II thì thiệt thòi cho vua crop rồi(4.649 ngày trước)
0975178111Canon 5D Mark II thích hơn nên tôi bình chọn nó(4.730 ngày trước)
dangduyquang199xmáy ảnh canon có khá nhiều chức năng hơn hẩn nikon(4.761 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D300S Body đại diện cho Nikon D300s | vs | Canon EOS 5D Mark II body đại diện cho Canon 5D Mark II | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 21.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 200 to 3200 | vs | ISO100 - 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 2848 | vs | 5616 x 3744 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | - | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | F1.0 - F91 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 sec - 1/8000 sec | vs | 30 sec - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • TIFF | vs | • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI | vs | • USB • IRDA (hồng ngoại) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Compact Flash slot (UDMA support) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 147 x 114 x 74 mm (5.8 x 4.5 x 2.9 in) | vs | 152x113.5x75 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 840g | vs | 810g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | 31,3* 331*243 | vs | Website |
Đối thủ
Nikon D300s vs Sony A900 |
Nikon D300s vs Sony A850 |
Nikon D300s vs Sony A77 |
Nikon D300s vs Pentax K7 |
Nikon D300s vs Olympus E5 |
Nikon D300s vs Leica M8 |
Nikon D300s vs Nikon D7000 |
Nikon D300s vs Canon 7D |
Nikon D300s vs Canon 5D Mark I |
Nikon D300s vs Nikon D300 |
Nikon D300s vs Leica Digilux 3 |
Nikon D300s vs Canon 1D X |
Nikon D300s vs Canon 50D |
Canon 5D Mark II vs Nikon D300 |
Canon 5D Mark II vs Leica Digilux 3 |
Canon 5D Mark II vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 5D Mark II vs Nikon D3s |
Canon 5D Mark II vs Nikon D3x |
Canon 5D Mark II vs Nikon D700 |
Canon 5D Mark II vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 5D Mark II vs Canon 1D Mark III |
Canon 5D Mark II vs Leica M9 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D3 |
Canon 5D Mark II vs Olympus E-3 |
Canon 5D Mark II vs Konica 7D |
Canon 5D Mark II vs Sony NEX-5N/B |
Canon 5D Mark II vs Pentax 645D |
Canon 5D Mark II vs Sigma SD14 |
Canon 5D Mark II vs Sigma SD15 |
Canon 5D Mark II vs Fujifilm X100 |
Canon 5D Mark II vs Canon 1D X |
Canon 5D Mark II vs Canon 1D Mark IV |
Canon 5D Mark II vs Nikon V1 |
Canon 5D Mark II vs Sony NEX-7 |
Canon 5D Mark II vs Nikon J1 |
Canon 5D Mark II vs Olympus E-PL3 |
Canon 5D Mark II vs Sony A33 |
Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 5D Mark II vs Samsung NX100 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D4 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D800 |
Canon 5D Mark II vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D800E |
Canon 5D Mark II vs Pentax K-01 |
Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 5D Mark II vs Pentax K200D |
Canon 5D Mark II vs Samsung NX210 |
Canon 5D Mark II vs Canon 60Da |
Canon 5D Mark II vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark II vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 5D Mark II vs Canon 50D |
Canon 5D Mark II vs Pentax K-30 |
Canon 5D Mark II vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 5D Mark II vs Canon EOS-M |
Canon 5D Mark II vs Nikon D600 |
Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark II |
Canon 7D vs Canon 5D Mark II |
Nikon D7000 vs Canon 5D Mark II |
Leica M8 vs Canon 5D Mark II |
Olympus E5 vs Canon 5D Mark II |
Pentax K7 vs Canon 5D Mark II |
Sony A77 vs Canon 5D Mark II |
Sony A850 vs Canon 5D Mark II |
Sony A900 vs Canon 5D Mark II |
Pentax K-5 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D5100 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D3100 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D90 vs Canon 5D Mark II |
Canon 550D vs Canon 5D Mark II |
Pentax K-R vs Canon 5D Mark II |
Canon 600D vs Canon 5D Mark II |
Canon 60D vs Canon 5D Mark II |