Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D300s (1 ý kiến)
capitanChức năng ngắm ảnh sống trên đĩa xoay Mode Dial được chuyển sang phím nhỏ Lv nằm ở cạnh phải màn hình, giúp việc chuyển đổi chế độ nhanh chóng hơn.(3.695 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D7000 (3 ý kiến)
heou1214Nikon D7000 có rất nhiều tùy chọn lấy nét tự động: Lấy nét 1 điểm duy nhất (Single-point AF), lấy nét động 9-, 21-, 39-point; dò tìm 3D; và tự động hoàn toàn.(3.260 ngày trước)
thienbao2011Thân máy cua D7000 có rong (seal) chống bụi và ẩm(3.308 ngày trước)
cuongjonstone123Màn hình LCD 3 inch, 921.000 điểm ảnh. Kính ngắm quang.(4.125 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D300S Body đại diện cho Nikon D300s | vs | Nikon D7000 Body đại diện cho Nikon D7000 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 16.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | vs | APS-C (23.6 x 15.7 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 200 to 3200 | vs | ISO 100 to 6400 in steps of 1/3 or 1/2 EV | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 2848 | vs | 4912x3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | - | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 sec - 1/8000 sec | vs | 1/8000 to 30s | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • TIFF | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 147 x 114 x 74 mm (5.8 x 4.5 x 2.9 in) | vs | 132 x 105 x 77 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 840g | vs | 784g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | 31,3* 331*243 | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D300s vs Sony A900 |
Nikon D300s vs Sony A850 |
Nikon D300s vs Sony A77 |
Nikon D300s vs Pentax K7 |
Nikon D300s vs Olympus E5 |
Nikon D300s vs Leica M8 |
Nikon D300s vs Canon 7D |
Nikon D300s vs Canon 5D Mark I |
Nikon D300s vs Canon 5D Mark II |
Nikon D300s vs Nikon D300 |
Nikon D300s vs Leica Digilux 3 |
Nikon D300s vs Canon 1D X |
Nikon D300s vs Canon 50D |
Nikon D7000 vs Canon 7D |
Nikon D7000 vs Canon 5D Mark I |
Nikon D7000 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D7000 vs Nikon D300 |
Nikon D7000 vs Leica Digilux 3 |
Nikon D7000 vs Nikon D3s |
Nikon D7000 vs Nikon D3x |
Nikon D7000 vs Nikon D700 |
Nikon D7000 vs Leica M9 |
Nikon D7000 vs Nikon D3 |
Nikon D7000 vs Konica 7D |
Nikon D7000 vs Sony NEX-5N/B |
Nikon D7000 vs Pentax K-x |
Nikon D7000 vs Sigma SD1 |
Nikon D7000 vs Samsung NX10 |
Nikon D7000 vs Fujifilm X100 |
Nikon D7000 vs Canon 1D X |
Nikon D7000 vs Fujifilm IS Pro |
Nikon D7000 vs Nikon V1 |
Nikon D7000 vs Sony NEX-7 |
Nikon D7000 vs Panasonic DMC-GF2 |
Nikon D7000 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D7000 vs Panasonic DMC-GF3 |
Nikon D7000 vs Samsung NX100 |
Nikon D7000 vs Nikon D4 |
Nikon D7000 vs Nikon D800 |
Nikon D7000 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D7000 vs Nikon D800E |
Nikon D7000 vs Panasonic DMC-GX1 |
Nikon D7000 vs Panasonic DMC-G3 |
Nikon D7000 vs Samsung NX1000 |
Nikon D7000 vs Samsung NX210 |
Nikon D7000 vs Nikon D3200 |
Nikon D7000 vs Canon 60Da |
Nikon D7000 vs Sony A57 |
Nikon D7000 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D7000 vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D7000 vs Canon 50D |
Nikon D7000 vs Pentax K-30 |
Nikon D7000 vs Canon 650D |
Nikon D7000 vs Nikon D400 |
Nikon D7000 vs Pentax K-5 IIs |
Nikon D7000 vs Pentax K-5 II |
Nikon D7000 vs Sony SLT-A99 |
Nikon D7000 vs Nikon D600 |
Nikon D7000 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D7000 vs Leica M Typ 240 |
Nikon D7000 vs Canon EOS 6D |
Nikon D7000 vs Panasonic DMC-GH3 |
Nikon D7000 vs Nikon D4s |
Nikon D7000 vs Olympus E-5 |
Leica M8 vs Nikon D7000 |
Olympus E5 vs Nikon D7000 |
Pentax K7 vs Nikon D7000 |
Sony A77 vs Nikon D7000 |
Sony A850 vs Nikon D7000 |
Sony A900 vs Nikon D7000 |
Pentax K-5 vs Nikon D7000 |
Nikon D5100 vs Nikon D7000 |
Nikon D3100 vs Nikon D7000 |
Nikon D90 vs Nikon D7000 |
Canon 550D vs Nikon D7000 |
Olympus E-P3 vs Nikon D7000 |
Canon 600D vs Nikon D7000 |
Canon 60D vs Nikon D7000 |