Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola RAZR (1 ý kiến)
luanlovely6giá cả hợp lý,chất lượng tốt,máy sử dụng pin khỏe(3.844 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia U (4 ý kiến)
tramlikeThiết kế to quá khó đút túi quần, cài ứng dụng thì dễ hơn(3.746 ngày trước)
hakute6Đẹp + Tốt + Rẻ, Hãy chọn Xu vì thiết kế tuyệt vời(3.882 ngày trước)
hoccodon6Màn hình đẹp hơn, thiết kế thời trang(3.882 ngày trước)
hoacodonchức năng cũng ngang nhau nhưng dù có 1 số lỗi nhỏ, so với giá tiền như thế thì mình thích cái Sony hơn(4.015 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DROID RAZR XT912 (Motorola DROID HD) Black (For Verizon) đại diện cho Motorola RAZR | vs | Sony Xperia U (Sony Ericsson ST25i Kumquat) Black đại diện cho Sony Xperia U | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Micro HDMI | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Splash resistant - HDMI port - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Timescape UI - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1780mAh | vs | Li-Ion 1320mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 200giờ | vs | 470giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 127g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130.7 x 68.9 x 7.1 mm | vs | 112 x 54 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola RAZR vs ATRIX 2 |
Motorola RAZR vs Lumia 800 |
Motorola RAZR vs Lumia 710 |
Motorola RAZR vs Asha 303 |
Motorola RAZR vs Asha 300 |
Motorola RAZR vs Asha 201 |
Motorola RAZR vs Asha 200 |
Motorola RAZR vs HTC Rhyme |
Motorola RAZR vs Wave M S7250 |
Motorola RAZR vs HTC Vivid |
Motorola RAZR vs Lumia 900 |
Motorola RAZR vs DROID 4 XT894 |
Motorola RAZR vs DROID RAZR MAXX |
Motorola RAZR vs Asha 302 |
Motorola RAZR vs Sony Xperia P |
Motorola RAZR vs Asha 203 |
Motorola RAZR vs Lumia 610 |
Motorola RAZR vs Sony Xperia S |
Motorola RAZR vs Sony Xperia sola |
Motorola RAZR vs Lumia 610 NFC |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S3 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 305 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 306 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 311 |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III I535 |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III I747 |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III T999 |
Motorola RAZR vs Galaxy Note II |
Motorola RAZR vs Sony Xperia SL |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 820 |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 920 |
Motorola RAZR vs Galaxy S3 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 309 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 308 |
Motorola RAZR vs Galaxy S III mini |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 810 |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 822 |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 510 |
Motorola RAZR vs DROID RAZR M |
Motorola RAZR vs DROID RAZR HD |
Motorola RAZR vs DROID RAZR MAXX HD |
Motorola RAZR vs RAZR M XT905 |
Motorola RAZR vs RAZR HD XT925 |
Motorola RAZR vs RAZR i XT890 |
Motorola RAZR vs RAZR V XT889 |
Motorola RAZR vs RAZR V MT887 |
Galaxy Nexus vs Motorola RAZR |
Optimus Black vs Motorola RAZR |
HTC Vigor vs Motorola RAZR |
HTC Titan vs Motorola RAZR |
Motorola Atrix vs Motorola RAZR |
iPhone 4S vs Motorola RAZR |
Nokia N9 vs Motorola RAZR |
Galaxy S2 vs Motorola RAZR |
iPhone 4 vs Motorola RAZR |
Galaxy Note vs Motorola RAZR |
Sony Xperia U vs HTC One XL |
Sony Xperia U vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia U vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia U vs Acer Liquid Glow |
Sony Xperia U vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia U vs Galaxy Note II |
Sony Xperia U vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia U vs Sony Xperia T |
Sony Xperia U vs iPhone 5 |
Sony Xperia U vs HTC One X+ |
Sony Xperia U vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia U vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia U vs HTC One VX |
Sony Xperia U vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia U vs HTC One ST |
Sony Xperia U vs HTC One SC |
Sony Xperia U vs DROID RAZR M |
Sony Xperia U vs DROID RAZR HD |
Sony Xperia U vs DROID RAZR MAXX HD |
Sony Xperia U vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia U vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia U vs RAZR V MT887 |
Sony Xperia U vs Nexus 4 |
Sony Xperia U vs Sony Xperia E |
Sony Xperia U vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia U vs Sony Xperia V |
Sony Xperia U vs Sony Xperia J |
Sony Xperia U vs Xperia ZL |
Sony Xperia U vs Xperia Z |
Sony Xperia U vs Blackberry Z10 |
HTC One V vs Sony Xperia U |
Sony Xperia S vs Sony Xperia U |
Lumia 610 vs Sony Xperia U |
HTC One X vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia U |
Desire S vs Sony Xperia U |
HTC Sensation vs Sony Xperia U |
HTC One S vs Sony Xperia U |
Sony Xperia P vs Sony Xperia U |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia U |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia U |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia U |
Sensation XE vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia U |
iPhone 4S vs Sony Xperia U |
iPhone 3GS vs Sony Xperia U |
iPhone 4 vs Sony Xperia U |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia U |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia U |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia U |
Sony Xperia active vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia U |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia U |