Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola RAZR (6 ý kiến)
xedapdienhotĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.436 ngày trước)
giadungtotmới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.518 ngày trước)
hotronganhangđẹp hơn, thích hơn và có đọ bền lên mang nhanh ((3.636 ngày trước)
vayvonnganhang8thiết kế đẹp, đa ứng dụng. thích hợp mọi đối tượng(3.647 ngày trước)
hoacodonMẫu mã đẹp, công nghệ hiện đại(4.040 ngày trước)
saint123_v1đắn đo nhiều khi đau đầu lắm nhé.mua con dt tốt mà dùng lâu dài(4.245 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 200 (6 ý kiến)
tebetiThời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.287 ngày trước)
antontran90mình vẫn thích dòng máy của nokia hơn vì nó bền...(3.985 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng trượt lên, đẹp đơn giản, không cầu kỳ, ứng dụn tốt nên mua(4.005 ngày trước)
luanlovely6iểu dáng đẹp hơn, nhiều tính năng hơn, chất lượng tốt(4.006 ngày trước)
0972412101tinh nang day du, kieu dang dep, gia ca phai chang(4.355 ngày trước)
amaytinhbang_kdhn2Giá thành hợp lý,kiểu dáng đẹp,dành cho những ai thích buôn chuyên vì pin khủng(4.356 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DROID RAZR XT912 (Motorola DROID HD) Black (For Verizon) đại diện cho Motorola RAZR | vs | Nokia Asha 200 (N200) Graphite đại diện cho Asha 200 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 32MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Micro HDMI | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Splash resistant - HDMI port - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - QWERTY keyboard
- SNS integration - Stereo FM radio with RDS, FM recording | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1780mAh | vs | Li-Ion 1430mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 200giờ | vs | 550giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 127g | vs | 105g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130.7 x 68.9 x 7.1 mm | vs | 115.5 x 61.1 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola RAZR vs ATRIX 2 |
Motorola RAZR vs Lumia 800 |
Motorola RAZR vs Lumia 710 |
Motorola RAZR vs Asha 303 |
Motorola RAZR vs Asha 300 |
Motorola RAZR vs Asha 201 |
Motorola RAZR vs HTC Rhyme |
Motorola RAZR vs Wave M S7250 |
Motorola RAZR vs HTC Vivid |
Motorola RAZR vs Lumia 900 |
Motorola RAZR vs DROID 4 XT894 |
Motorola RAZR vs DROID RAZR MAXX |
Motorola RAZR vs Asha 302 |
Motorola RAZR vs Sony Xperia P |
Motorola RAZR vs Asha 203 |
Motorola RAZR vs Lumia 610 |
Motorola RAZR vs Sony Xperia S |
Motorola RAZR vs Sony Xperia U |
Motorola RAZR vs Sony Xperia sola |
Motorola RAZR vs Lumia 610 NFC |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S3 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 305 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 306 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 311 |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III I535 |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III I747 |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III T999 |
Motorola RAZR vs Galaxy Note II |
Motorola RAZR vs Sony Xperia SL |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 820 |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 920 |
Motorola RAZR vs Galaxy S3 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 309 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 308 |
Motorola RAZR vs Galaxy S III mini |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 810 |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 822 |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 510 |
Motorola RAZR vs DROID RAZR M |
Motorola RAZR vs DROID RAZR HD |
Motorola RAZR vs DROID RAZR MAXX HD |
Motorola RAZR vs RAZR M XT905 |
Motorola RAZR vs RAZR HD XT925 |
Motorola RAZR vs RAZR i XT890 |
Motorola RAZR vs RAZR V XT889 |
Motorola RAZR vs RAZR V MT887 |
Galaxy Nexus vs Motorola RAZR |
Optimus Black vs Motorola RAZR |
HTC Vigor vs Motorola RAZR |
HTC Titan vs Motorola RAZR |
Motorola Atrix vs Motorola RAZR |
iPhone 4S vs Motorola RAZR |
Nokia N9 vs Motorola RAZR |
Galaxy S2 vs Motorola RAZR |
iPhone 4 vs Motorola RAZR |
Galaxy Note vs Motorola RAZR |
Asha 200 vs Samsung Ch@t 322 |
Asha 200 vs Nokia 6233 |
Asha 200 vs Lumia 900 |
Asha 200 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 200 vs Asha 302 |
Asha 200 vs Asha 203 |
Asha 200 vs Lumia 610 |
Asha 200 vs Lumia 610 NFC |
Asha 200 vs Nokia Asha 305 |
Asha 200 vs Nokia Asha 306 |
Asha 200 vs Nokia Asha 311 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 200 vs Nokia Asha 309 |
Asha 200 vs Nokia Asha 308 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 200 vs DROID RAZR M |
Asha 200 vs DROID RAZR HD |
Asha 200 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 200 vs RAZR i XT890 |
Asha 200 vs RAZR V XT889 |
Asha 200 vs RAZR V MT887 |
Asha 200 vs Nokia Asha 206 |
Asha 200 vs Nokia Asha 205 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 200 vs Lumia 505 |
Asha 200 vs Lumia 720 |
Asha 200 vs Lumia 520 |
Asha 200 vs Asha 310 |
Asha 200 vs Asha 501 |
Asha 200 vs Asha 210 |
Asha 200 vs Nokia 515 |
Asha 200 vs Asha 307 |
Asha 200 vs Asha 503 |
Asha 200 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 200 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 200 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 200 vs Asha 500 |
Asha 303 vs Asha 200 |
Asha 201 vs Asha 200 |
Nokia C3 vs Asha 200 |
Asha 300 vs Asha 200 |
Lumia 710 vs Asha 200 |
Lumia 800 vs Asha 200 |
iPhone 4S vs Asha 200 |
iPhone 4 vs Asha 200 |