Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Vigor (4 ý kiến)

tramlikeNhẹ nhàng, nữ tính hơn, giá cả cũng được(3.802 ngày trước)

luanlovely6thiết kế mỏng đẹp hơn, cảm ứng nhạy và đa ứng dụng(4.104 ngày trước)

hoccodon6dùng tốt hơn, kiểu dáng đẹp.. mình thích dòng HTC(4.143 ngày trước)

Kootajcjha bjet cho caj nao ca, chac la htc tot hon(4.809 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola RAZR (1 ý kiến)

lan130Màu đẹp hơn. nhiều tính năng hơn.(4.470 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Rezound (HTC Vigor, HTC ThunderBolt 2, HTC Droid Incredible HD, HTC ADR6425) đại diện cho HTC Vigor | vs | Motorola DROID RAZR XT912 (Motorola DROID HD) Black (For Verizon) đại diện cho Motorola RAZR | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8660 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB • Micro HDMI | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyro sensor - HTC Sense v3.5 UI - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | vs | - Gorilla Glass display
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Splash resistant - HDMI port - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1620mAh | vs | Li-Ion 1780mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 260 giờ | vs | 200giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 170g | vs | 127g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129 x 65.5 x 13.7 mm | vs | 130.7 x 68.9 x 7.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Vigor vs DROID BIONIC | ![]() | ![]() |
HTC Vigor vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Vigor vs HTC Vivid | ![]() | ![]() |
HTC Vigor vs P930 Nitro HD | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
Desire S vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs ATRIX 2 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Lumia 800 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Lumia 710 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Asha 303 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Asha 300 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Asha 201 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Asha 200 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Wave M S7250 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs HTC Vivid |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Lumia 900 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs DROID 4 XT894 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs DROID RAZR MAXX |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Asha 302 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Lumia 610 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Sony Xperia sola |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Lumia 610 NFC |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Nokia Asha 305 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Nokia Asha 311 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III I535 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III I747 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III T999 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Galaxy Note II |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Nokia Lumia 820 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Nokia Lumia 920 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Nokia Asha 309 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Nokia Asha 308 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Galaxy S III mini |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Nokia Lumia 810 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Nokia Lumia 822 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Nokia Lumia 510 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs DROID RAZR M |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs DROID RAZR HD |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs DROID RAZR MAXX HD |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs RAZR M XT905 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs RAZR HD XT925 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs RAZR i XT890 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs RAZR V MT887 |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Motorola RAZR |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Motorola RAZR |
![]() | ![]() | HTC Titan vs Motorola RAZR |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs Motorola RAZR |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Motorola RAZR |
![]() | ![]() | Nokia N9 vs Motorola RAZR |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Motorola RAZR |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Motorola RAZR |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Motorola RAZR |