Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola RAZR (2 ý kiến)
dailydaumo1nhỏ, gọn, cảm ứng tốt, lướt web tốt(4.449 ngày trước)
phuongbillgatemotorola nhìn tổng quan thì cũng đẹp hơn HTC chút nhưng tôi vẫn thích HTC hơn vì tính đẳng cấp của nó(4.764 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Vivid (4 ý kiến)
tramlikethời lượng pin bền hơn.Độ phân giải rõ nét hơn.(3.667 ngày trước)
hakute6m.Máy có hệ thống tản nhiệt tốt chạy it nóng máy(3.756 ngày trước)
luanlovely6pin bền hơn nên sẽ thuận tiện hơn khi đi công tác(3.821 ngày trước)
hoccodon6máy nhỏ gon, đẹp hợp thời trang(4.008 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DROID RAZR XT912 (Motorola DROID HD) Black (For Verizon) đại diện cho Motorola RAZR | vs | HTC Vivid 16GB Black (For AT&T) đại diện cho HTC Vivid | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Micro HDMI | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Splash resistant - HDMI port - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1780mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 200giờ | vs | 288 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 127g | vs | 177g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130.7 x 68.9 x 7.1 mm | vs | 128.8 x 67.1 x 11.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola RAZR vs ATRIX 2 |
Motorola RAZR vs Lumia 800 |
Motorola RAZR vs Lumia 710 |
Motorola RAZR vs Asha 303 |
Motorola RAZR vs Asha 300 |
Motorola RAZR vs Asha 201 |
Motorola RAZR vs Asha 200 |
Motorola RAZR vs HTC Rhyme |
Motorola RAZR vs Wave M S7250 |
Motorola RAZR vs Lumia 900 |
Motorola RAZR vs DROID 4 XT894 |
Motorola RAZR vs DROID RAZR MAXX |
Motorola RAZR vs Asha 302 |
Motorola RAZR vs Sony Xperia P |
Motorola RAZR vs Asha 203 |
Motorola RAZR vs Lumia 610 |
Motorola RAZR vs Sony Xperia S |
Motorola RAZR vs Sony Xperia U |
Motorola RAZR vs Sony Xperia sola |
Motorola RAZR vs Lumia 610 NFC |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S3 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 305 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 306 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 311 |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III I535 |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III I747 |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III T999 |
Motorola RAZR vs Galaxy Note II |
Motorola RAZR vs Sony Xperia SL |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 820 |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 920 |
Motorola RAZR vs Galaxy S3 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 309 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 308 |
Motorola RAZR vs Galaxy S III mini |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 810 |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 822 |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 510 |
Motorola RAZR vs DROID RAZR M |
Motorola RAZR vs DROID RAZR HD |
Motorola RAZR vs DROID RAZR MAXX HD |
Motorola RAZR vs RAZR M XT905 |
Motorola RAZR vs RAZR HD XT925 |
Motorola RAZR vs RAZR i XT890 |
Motorola RAZR vs RAZR V XT889 |
Motorola RAZR vs RAZR V MT887 |
Galaxy Nexus vs Motorola RAZR |
Optimus Black vs Motorola RAZR |
HTC Vigor vs Motorola RAZR |
HTC Titan vs Motorola RAZR |
Motorola Atrix vs Motorola RAZR |
iPhone 4S vs Motorola RAZR |
Nokia N9 vs Motorola RAZR |
Galaxy S2 vs Motorola RAZR |
iPhone 4 vs Motorola RAZR |
Galaxy Note vs Motorola RAZR |