Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Volt (1 ý kiến)
hoccodon6kieu dang nhin bat mat hon,mong,gon gang,it bi loi phan mem(3.787 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z4 (1 ý kiến)
luanlovely6Thiết kế đep, mà hình to, nhạy, cấu hình mạnh(3.797 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Volt (LS740 Boost Mobile) đại diện cho LG Volt | vs | Acer Liquid Z4 đại diện cho Liquid Z4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Protection:Corning Gorilla Glass 2
- SNS applications - DivX/XviD/MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - DTS sound enhancement
- SNS integration - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 136g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.6 x 66 x 10.4 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
LG Volt vs One mini 2 |
LG Volt vs Desire 616 |
LG Volt vs Blackberry Passport |
LG Volt vs Blackberry Classic |
LG Volt vs Blackberry Z3 |
LG Volt vs Blackberry 9720 |
LG Volt vs Liquid Z5 |
LG Volt vs Liquid E3 |
LG Volt vs Liquid Z200 |
LG Volt vs Liquid E600 |
LG Volt vs Liquid E700 |
LG Volt vs Liquid Jade |
LG Volt vs Liquid X1 |
LG Volt vs Zenfone 4 |
Xperia T3 vs LG Volt |
Moto E vs LG Volt |
Samsung Z vs LG Volt |
Liquid Z4 vs Liquid E3 |
Liquid Z4 vs Liquid Z200 |
Liquid Z4 vs Liquid E600 |
Liquid Z4 vs Liquid E700 |
Liquid Z4 vs Liquid Jade |
Liquid Z4 vs Liquid X1 |
Liquid Z4 vs Zenfone 4 |
Liquid Z5 vs Liquid Z4 |
Blackberry 9720 vs Liquid Z4 |
Blackberry Z3 vs Liquid Z4 |
Blackberry Classic vs Liquid Z4 |
Blackberry Passport vs Liquid Z4 |
Desire 616 vs Liquid Z4 |
One mini 2 vs Liquid Z4 |
Xperia T3 vs Liquid Z4 |
Moto E vs Liquid Z4 |
Samsung Z vs Liquid Z4 |
Desire 310 vs Liquid Z4 |
Desire 210 vs Liquid Z4 |
L65 Dual D285 vs Liquid Z4 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Z4 |
L80 Dual vs Liquid Z4 |
ATIV SE vs Liquid Z4 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z4 |
Galaxy Beam2 vs Liquid Z4 |
Galaxy K zoom vs Liquid Z4 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Z4 |
Nokia 225 vs Liquid Z4 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z4 |
Lumia 630 vs Liquid Z4 |