Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Moto E (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Liquid Z4 (3 ý kiến)
hakute6Nhiều tính năng vượt trội hơn - mẫu mã đẹp hơn(3.704 ngày trước)
luanlovely6Đẹp, nhẹ, sang trọng, pin lâu, cấu hình mạnh màu đen sang trọng(3.753 ngày trước)
hoccodon6mong tien nhe hon chac cau hinh cung manh hon nhieu va co nhieu tinh nang hon(3.787 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Moto E (XT1021) Black đại diện cho Moto E | vs | Acer Liquid Z4 đại diện cho Liquid Z4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.3 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 302 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • iMMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Drive (50 GB cloud storage) - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa | vs | - DTS sound enhancement
- SNS integration - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 142g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 124.8 x 64.8 x 12.3 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Moto E vs Xperia T3 |
Moto E vs LG Volt |
Moto E vs One mini 2 |
Moto E vs Desire 616 |
Moto E vs Blackberry Passport |
Moto E vs Blackberry Classic |
Moto E vs Blackberry Z3 |
Moto E vs Blackberry 9720 |
Moto E vs Liquid Z5 |
Moto E vs Liquid E3 |
Moto E vs Liquid Z200 |
Moto E vs Liquid E600 |
Moto E vs Liquid E700 |
Moto E vs Liquid Jade |
Moto E vs Liquid X1 |
Moto E vs Zenfone 5 |
Moto E vs Zenfone 4 |
Moto E vs Galaxy Star 2 Plus |
Moto E vs Lumia 730 |
Moto E vs Moto X 2014 |
Moto E vs Motorola Nexus 6 |
Moto E vs Huawei Honor Holly |
Moto E vs Lenovo A516 |
Moto E vs Moto G Dual SIM (2014) |
Moto E vs OnePlus One |
Moto E vs Lava Iris Fuel 60 |
Moto E vs Lava Iris Win1 |
Moto E vs Canvas Win W121 |
Moto E vs Samsung Z1 |
Moto E vs Moto G 4G (2015) |
Moto E vs Moto E (2015) |
Moto E vs Gionee M2 |
Moto E vs Micromax Unite 2 |
Moto E vs Micromax Unite 3 |
Moto E vs Micromax Canvas 4 |
Moto E vs Micromax Bolt D320 |
Moto E vs Micromax Bolt S300 |
Moto E vs Micromax Bolt A068 |
Moto E vs Micromax Canvas Entice |
Moto E vs Huawei Honor Bee |
Moto E vs Moto G (3rd gen) |
Moto E vs Moto X Pure Edition |
Moto E vs Moto E Dual SIM (2nd gen) |
Moto E vs Vibe X3 |
Moto E vs Vibe P1 |
Moto E vs Oppo Neo 5 |
Moto E vs Moto X Force |
Samsung Z vs Moto E |
Galaxy Star Pro vs Moto E |
Galaxy Star S5280 vs Moto E |
Lumia 630 Dual Sim vs Moto E |
Lumia 630 vs Moto E |
Lumia 525 vs Moto E |
Lumia 1320 vs Moto E |
Moto G Dual sim vs Moto E |
Moto G vs Moto E |
Galaxy Grand 2 vs Moto E |
Galaxy S3 vs Moto E |
Liquid Z4 vs Liquid E3 |
Liquid Z4 vs Liquid Z200 |
Liquid Z4 vs Liquid E600 |
Liquid Z4 vs Liquid E700 |
Liquid Z4 vs Liquid Jade |
Liquid Z4 vs Liquid X1 |
Liquid Z4 vs Zenfone 4 |
Liquid Z5 vs Liquid Z4 |
Blackberry 9720 vs Liquid Z4 |
Blackberry Z3 vs Liquid Z4 |
Blackberry Classic vs Liquid Z4 |
Blackberry Passport vs Liquid Z4 |
Desire 616 vs Liquid Z4 |
One mini 2 vs Liquid Z4 |
LG Volt vs Liquid Z4 |
Xperia T3 vs Liquid Z4 |
Samsung Z vs Liquid Z4 |
Desire 310 vs Liquid Z4 |
Desire 210 vs Liquid Z4 |
L65 Dual D285 vs Liquid Z4 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Z4 |
L80 Dual vs Liquid Z4 |
ATIV SE vs Liquid Z4 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z4 |
Galaxy Beam2 vs Liquid Z4 |
Galaxy K zoom vs Liquid Z4 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Z4 |
Nokia 225 vs Liquid Z4 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z4 |
Lumia 630 vs Liquid Z4 |