Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Classic (3 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.279 ngày trước)
pntan96Hai em này giống nhau, khác nhau mỗi em Blackberry Classic có máy ảnh, em kia ko có(3.521 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Classic Non Camera (2 ý kiến)
maynganhnhuaMaoxinHiệu ứng tốt hơn, camera tốt hơn(3.443 ngày trước)
xedienhanoiHai em này giống nhau, khác nhau mỗi em Blackberry Classic có máy ảnh, em kia ko có(3.517 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black đại diện cho Blackberry Classic | vs | BlackBerry Classic Non Camera đại diện cho BlackBerry Classic Non Camera | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Dual-Core | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.0 BB10 | vs | BlackBerry OS 10.3.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 720pixels | vs | 720 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Có | vs | Không có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/FlAC player - DivX/XviD/MP4/WMV/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | vs | Keyboard: QWERTY
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WMA/WAV/eAAC+/FlAC player - DivX/XviD/MP4/WMV/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2515mAh | vs | Li-Ion 2500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 17giờ | vs | 22 giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 384giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 177g | vs | 178g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131 x 72.4 x 10.2 mm | vs | 131 x 72.4 x 10.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Blackberry Classic vs Blackberry Z3 |
Blackberry Classic vs Blackberry 9720 |
Blackberry Classic vs Liquid Z5 |
Blackberry Classic vs Liquid Z4 |
Blackberry Classic vs Liquid E3 |
Blackberry Classic vs Liquid Z200 |
Blackberry Classic vs Liquid E600 |
Blackberry Classic vs Liquid E700 |
Blackberry Classic vs Liquid Jade |
Blackberry Classic vs Liquid X1 |
Blackberry Classic vs Zenfone 4 |
Blackberry Classic vs Lumia 830 |
Blackberry Classic vs Lenovo A6000 |
Blackberry Passport vs Blackberry Classic |
Desire 616 vs Blackberry Classic |
One mini 2 vs Blackberry Classic |
LG Volt vs Blackberry Classic |
Xperia T3 vs Blackberry Classic |
Moto E vs Blackberry Classic |
Samsung Z vs Blackberry Classic |
Blackberry Q10 vs Blackberry Classic |