Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia T3 hay Blackberry Classic, Xperia T3 vs Blackberry Classic

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia T3 hay Blackberry Classic đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia T3
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Blackberry Classic
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
12
1
Xperia T3
Blackberry Classic

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia T3 D5102 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5102 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5102 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5103 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia T3 D5106 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5103 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia T3 D5103 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5106 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5106 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black for USA
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) White for USA
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia T3 (9 ý kiến)
giadungtotĐiện thoại cảm ứng mượt mà, máy có nhiều mầu sắc sang trọng(3.170 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.237 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.237 ngày trước)
nijianhapkhauHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, hiện đại hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.511 ngày trước)
xedienhanoicảm ứng mượt mà, cảm ứng mượt hơn, xem phim hay(3.519 ngày trước)
muahangonlinehc320ướt web thì khỏi bàn, cấu hình lại mạnh hơn(3.587 ngày trước)
hakute6lướt web thì khỏi bàn, cấu hình lại mạnh hơn(3.708 ngày trước)
luanlovely6nhỏ gọn, giá rẻ, hợp thời trang, phù hợp với nhiều đối tượng(3.728 ngày trước)
hoccodon6Rõ ràng không cần phai so sánh bạn vẫn thấy những điểm vượt trội(3.753 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Classic (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia T3 D5102 Black
đại diện cho
Xperia T3
vsBlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black
đại diện cho
Blackberry Classic
H
Hãng sản xuấtSonyvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Quad-corevs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsBlackBerry OS 10.0 BB10Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdreno 225Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.3inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.263/H.264 player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/FlAC player
- DivX/XviD/MP4/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2500mAhvsLi-Ion 2515mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvs17giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ640giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng148gvs177gTrọng lượng
Kích thước150.7 x 77 x 7 mmvs131 x 72.4 x 10.2 mmKích thước
D

Đối thủ