Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Volt (10 ý kiến)
giadungtotmạng nhanh, có thể chat facetime(3.164 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.231 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.231 ngày trước)
sanphamhinhhang_02màu sắc máy đẹp, kiểu dang thon nhỏ, cảm ứng dung nhẩy,(3.390 ngày trước)
nijianhapkhauchụp ảnh đẹp, chạy ổn định, thích dòng cảm ứng mình thích màu đen hơn(3.505 ngày trước)
xedienhanoikiểu dáng đẹp, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.513 ngày trước)
muahangonlinehc320chụp ảnh đẹp, chạy ổn định, thích dòng cảm ứng mình thích màu đen hơn, nhìn cúng cáp hơn màn hình lớn, quan trọng là đẹp giá bán cũng mềm, kiểu dáng sang trọng(3.581 ngày trước)
hakute6Màn hình siêu phẳng, mỏng và gọn nhẹ(3.649 ngày trước)
hoccodon6nhìn tính năng cũng như bộ nhớ lớn hơn nhưng nhìn ko bắt mắt tí nào(3.747 ngày trước)
luanlovely6pin khỏe, cảm ứng mượt, cấu hình ổn(3.750 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Classic (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Volt (LS740 Boost Mobile) đại diện cho LG Volt | vs | BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black đại diện cho Blackberry Classic | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | BlackBerry OS 10.0 BB10 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | Có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Protection:Corning Gorilla Glass 2
- SNS applications - DivX/XviD/MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/FlAC player - DivX/XviD/MP4/WMV/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 2515mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 17giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 136g | vs | 177g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.6 x 66 x 10.4 mm | vs | 131 x 72.4 x 10.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Volt vs One mini 2 |
LG Volt vs Desire 616 |
LG Volt vs Blackberry Passport |
LG Volt vs Blackberry Z3 |
LG Volt vs Blackberry 9720 |
LG Volt vs Liquid Z5 |
LG Volt vs Liquid Z4 |
LG Volt vs Liquid E3 |
LG Volt vs Liquid Z200 |
LG Volt vs Liquid E600 |
LG Volt vs Liquid E700 |
LG Volt vs Liquid Jade |
LG Volt vs Liquid X1 |
LG Volt vs Zenfone 4 |
Xperia T3 vs LG Volt |
Moto E vs LG Volt |
Samsung Z vs LG Volt |
Blackberry Classic vs Blackberry Z3 |
Blackberry Classic vs Blackberry 9720 |
Blackberry Classic vs Liquid Z5 |
Blackberry Classic vs Liquid Z4 |
Blackberry Classic vs Liquid E3 |
Blackberry Classic vs Liquid Z200 |
Blackberry Classic vs Liquid E600 |
Blackberry Classic vs Liquid E700 |
Blackberry Classic vs Liquid Jade |
Blackberry Classic vs Liquid X1 |
Blackberry Classic vs Zenfone 4 |
Blackberry Classic vs Lumia 830 |
Blackberry Classic vs Lenovo A6000 |
Blackberry Classic vs BlackBerry Classic Non Camera |
Blackberry Passport vs Blackberry Classic |
Desire 616 vs Blackberry Classic |
One mini 2 vs Blackberry Classic |
Xperia T3 vs Blackberry Classic |
Moto E vs Blackberry Classic |
Samsung Z vs Blackberry Classic |
Blackberry Q10 vs Blackberry Classic |