Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Z (9 ý kiến)

giadungtotChụp ảnh rất nét, kết nối mạng nhanh, có thể chat facetime(3.351 ngày trước)

bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.418 ngày trước)

bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.418 ngày trước)

nijianhapkhauGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc nổi bật, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.692 ngày trước)

xedienhanoitính năng độc đáo, mẫu mã hót nhất thị trường(3.700 ngày trước)

muahangonlinehc320Màn hình đẹp, màu sáng, ưa nhìn(3.768 ngày trước)

hakute6Màn hình đẹp, màu sáng, ưa nhìn(3.888 ngày trước)

lequangvinhktCảm ứng vẫn thích hơn, lướt web nhanh(3.898 ngày trước)

hoccodon6Chắc nhiều người dùng rồi nên mới chọn loại này(3.933 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Classic (1 ý kiến)

luanlovely6dung lượng ổ cứng lớn và trọng lượng máy nhẹ hơn(3.928 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Z (SM-Z910F) Black đại diện cho Samsung Z | vs | BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black đại diện cho Blackberry Classic | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 2.3 GHz Quad-core | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Tizen 2.2.1 | vs | BlackBerry OS 10.0 BB10 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | Có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration - MP4/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/WMA/FLAC player - Organizer - Image viewer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/FlAC player - DivX/XviD/MP4/WMV/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2600mAh | vs | Li-Ion 2515mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 17giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 136g | vs | 177g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 138.2 x 69.8 x 8.5 mm | vs | 131 x 72.4 x 10.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Z vs Moto E | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Xperia T3 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs LG Volt | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Blackberry Passport | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid Z5 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Lenovo A516 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Samsung Z1 | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Samsung Z | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid Z5 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Lumia 830 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Lenovo A6000 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs BlackBerry Classic Non Camera |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Blackberry Classic |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Blackberry Classic |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Blackberry Classic |
![]() | ![]() | LG Volt vs Blackberry Classic |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs Blackberry Classic |
![]() | ![]() | Moto E vs Blackberry Classic |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Blackberry Classic |