Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia T3 hay Lenovo A3900, Xperia T3 vs Lenovo A3900

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia T3 hay Lenovo A3900 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia T3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo A3900
( 0 người chọn )
1
0
Xperia T3
Lenovo A3900

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia T3 D5102 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5102 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5102 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5103 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia T3 D5106 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5103 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia T3 D5103 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5106 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5106 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo A3900 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo A3900 Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo A3900 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia T3 (1 ý kiến)
lopforever1993Cấu hình cao, màn hình hiển thị tốt hơn(3.443 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo A3900 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia T3 D5102 Black
đại diện cho
Xperia T3
vsLenovo A3900 Black
đại diện cho
Lenovo A3900
H
Hãng sản xuấtSonyvsLenovoHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Quad-corevs1.2 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsMali-T760MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.3inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• WLAN
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.263/H.264 player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2500mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ640giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng148gvs157gTrọng lượng
Kích thước150.7 x 77 x 7 mmvs142.8 x 71.8 x 9 mmKích thước
D

Đối thủ