Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia T3 hay Panasonic P81, Xperia T3 vs Panasonic P81

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia T3 hay Panasonic P81 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia T3
( 0 người chọn )
vs
Panasonic P81
( 0 người chọn )
Xperia T3
Panasonic P81

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia T3 D5102 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5102 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5102 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5103 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia T3 D5106 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5103 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia T3 D5103 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5106 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5106 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic P81
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia T3 D5102 Black
đại diện cho
Xperia T3
vsPanasonic P81
đại diện cho
Panasonic P81
H
Hãng sản xuấtSonyvsPanasonicHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Quad-corevs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsMali-450MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.3inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.263/H.264 player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2500mAhvsLi-Ion 2500mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ640giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng148gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước150.7 x 77 x 7 mmvsKích thước
D

Đối thủ