Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia T3 D5102 Black đại diện cho Xperia T3 | vs | Panasonic P81 đại diện cho Panasonic P81 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Quad-core | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Mali-450MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.3inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2 - ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Xvid/MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/Flac player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2500mAh | vs | Li-Ion 2500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 640giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 150.7 x 77 x 7 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Xperia T3 vs LG Volt | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Blackberry Passport | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Blackberry Classic | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid Z5 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Vibe Z | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Lenovo A516 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs OnePlus One | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Lava Iris Fuel 60 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Micromax Unite 2 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Lenovo A3900 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Xperia T3 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Xperia T3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Panasonic P81 vs Lenovo A3900 |
![]() | ![]() | Panasonic P81 vs Panasonic Eluga L 4G |
![]() | ![]() | LG Spirit vs Panasonic P81 |
![]() | ![]() | Moto G 4G (2015) vs Panasonic P81 |
![]() | ![]() | Lenovo S850 vs Panasonic P81 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Panasonic P81 |
![]() | ![]() | Nexus 5 vs Panasonic P81 |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs Panasonic P81 |
![]() | ![]() | Micromax Unite 2 vs Panasonic P81 |
![]() | ![]() | Vibe Z vs Panasonic P81 |
![]() | ![]() | Lenovo A536 vs Panasonic P81 |