Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lucid 3 VS876 hay Desire 310, Lucid 3 VS876 vs Desire 310

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lucid 3 VS876 hay Desire 310 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Lucid 3 (VS876)  Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 310 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 310 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 310 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 310 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 310 Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 310 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Lucid 3 VS876 (4 ý kiến)
nijianhapkhauCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất(3.453 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn(3.455 ngày trước)
phimtoancauCảm ứng mượt hơn, ứng dụng tiện lợi, dễ sử dụng hơn, chơi game(3.603 ngày trước)
hakute6Cấu hình cao, mẫu mã đẹp , giá cả hợp lý(3.787 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 310 (4 ý kiến)
xedienxinPhù hợp với công việc văn phòng, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.602 ngày trước)
xedientotnhatĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.602 ngày trước)
luanlovely6mau sac chua dep bang,cấu hình cao,kiểu dáng đẹp hơn nhiều(3.753 ngày trước)
hoccodon6cấu hình mạnh.thiết kế đẹp. bộ nhớ cao. truy cập mạng nhanh. pin ổn định(3.758 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Lucid 3 (VS876) Verizon
đại diện cho
Lucid 3 VS876
vsHTC Desire 310 Black
đại diện cho
Desire 310
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsMTK6582M (1.3GHz)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình960 x 540pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácNFCvs- HTC Sense UI
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 2420mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại12.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ360 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng124gvs140gTrọng lượng
Kích thước132 x 66 x 9.91mmvs131.4 x 68.3 x 11.3 mmKích thước
D

Đối thủ