Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn L80 Dual (1 ý kiến)
hakute6Dùng hãng này cũng rât tốt,cấu hình và giá phù hợp với nhiều người(3.787 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 310 (7 ý kiến)
nijianhapkhauCấu hình cao, thiết kế sang trọng, phù hợp(3.453 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi(3.455 ngày trước)
xedienxinThiết kế kiểu dáng đẹp, cấu hình cao, tiết kiệm, ổn định, sang trọng(3.602 ngày trước)
xedientotnhatMạnh mẽ, xử lý tốt một số ứng dụng đồ họa cao, công nghệ cảm ứng tốt(3.602 ngày trước)
phimtoancauCấu hình cao, thiết kế sang trọng, phù hợp với người có thu nhập cao(3.603 ngày trước)
luanlovely6Đẹp, hợp với nữ giới, pin tốt, dùng được(3.732 ngày trước)
hoccodon6dung lượng nhiều, mình tai bao nhiêu phim về, xem mãi chưa hết.(3.798 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG L80 Dual SIM Black đại diện cho L80 Dual | vs | HTC Desire 310 Black đại diện cho Desire 310 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8210 | vs | MTK6582M (1.3GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 302 | vs | Mali-400MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - HTC Sense UI
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2540mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 131.4 x 68.3 x 11.3 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
L80 Dual vs Lucid 3 VS876 |
L80 Dual vs L65 Dual D285 |
L80 Dual vs Desire 210 |
L80 Dual vs Liquid Z4 |
L80 Dual vs Liquid E3 |
L80 Dual vs Liquid Z200 |
L80 Dual vs Liquid E600 |
L80 Dual vs Liquid E700 |
L80 Dual vs Liquid Jade |
L80 Dual vs Liquid X1 |
L80 Dual vs Zenfone 4 |
ATIV SE vs L80 Dual |
Galaxy Ace Style vs L80 Dual |
Galaxy Beam2 vs L80 Dual |
Galaxy K zoom vs L80 Dual |
Nokia 225 Dual SIM vs L80 Dual |
Nokia 225 vs L80 Dual |
Lumia 630 Dual Sim vs L80 Dual |
Lumia 630 vs L80 Dual |
Desire 310 vs Desire 616 |
Desire 310 vs Liquid Z4 |
Desire 310 vs Liquid E3 |
Desire 310 vs Liquid Z200 |
Desire 310 vs Liquid E600 |
Desire 310 vs Liquid E700 |
Desire 310 vs Liquid Jade |
Desire 310 vs Liquid X1 |
Desire 310 vs Zenfone 5 |
Desire 310 vs Zenfone 4 |
Desire 310 vs Zenfone 6 |
Desire 310 vs Desire 510 |
Desire 310 vs Desire 516 |
Desire 310 vs Desire L |
Desire 310 vs LG F60 |
Desire 310 vs Desire 320 |
Desire 210 vs Desire 310 |
L65 Dual D285 vs Desire 310 |
Lucid 3 VS876 vs Desire 310 |
ATIV SE vs Desire 310 |
Galaxy Ace Style vs Desire 310 |
Galaxy Beam2 vs Desire 310 |
Galaxy K zoom vs Desire 310 |
Nokia 225 Dual SIM vs Desire 310 |
Nokia 225 vs Desire 310 |
Lumia 630 Dual Sim vs Desire 310 |
Lumia 630 vs Desire 310 |
Moto G vs Desire 310 |
Xperia Z1 vs Desire 310 |
lg L70 vs Desire 310 |
lg L90 vs Desire 310 |
Xperia M2 vs Desire 310 |