Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn L80 Dual hay Desire 310, L80 Dual vs Desire 310

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn L80 Dual hay Desire 310 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG L80 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG L80 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 310 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 310 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 310 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 310 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 310 Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 310 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn L80 Dual (1 ý kiến)
hakute6Dùng hãng này cũng rât tốt,cấu hình và giá phù hợp với nhiều người(3.738 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 310 (7 ý kiến)
nijianhapkhauCấu hình cao, thiết kế sang trọng, phù hợp(3.404 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi(3.406 ngày trước)
xedienxinThiết kế kiểu dáng đẹp, cấu hình cao, tiết kiệm, ổn định, sang trọng(3.553 ngày trước)
xedientotnhatMạnh mẽ, xử lý tốt một số ứng dụng đồ họa cao, công nghệ cảm ứng tốt(3.553 ngày trước)
phimtoancauCấu hình cao, thiết kế sang trọng, phù hợp với người có thu nhập cao(3.554 ngày trước)
luanlovely6Đẹp, hợp với nữ giới, pin tốt, dùng được(3.683 ngày trước)
hoccodon6dung lượng nhiều, mình tai bao nhiêu phim về, xem mãi chưa hết.(3.749 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG L80 Dual SIM Black
đại diện cho
L80 Dual
vsHTC Desire 310 Black
đại diện cho
Desire 310
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8210vsMTK6582M (1.3GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 302vsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- HTC Sense UI
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 2540mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs140gTrọng lượng
Kích thướcvs131.4 x 68.3 x 11.3 mmKích thước
D

Đối thủ